Mẫu Hợp đồng đặt cọc mua đất 2023 chi tiết nhất

Mua bán đất là cách gọi rất phổ biến để chỉ việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất. Đối với mỗi giao dịch mua bán đất, việc sử dụng hợp đồng đặt cọc là rất quan trọng để bảo đảm quyền lợi cho cả người mua và người bán. Dưới đây là một mẫu hợp đồng đặt cọc mua đất chi tiết và đầy đủ thông tin để bạn tham khảo.

1. Mẫu Hợp đồng đặt cọc mua đất

Trong quá trình mua đất, việc sử dụng mẫu hợp đồng đặt cọc là cần thiết để bảo đảm tính chính xác và rõ ràng cho cả 2 bên. Hợp đồng này chi tiết quy định về các thông tin liên quan như thông tin về người mua, người bán, diện tích đất, giá bán và thời gian chuyển nhượng. Ngoài ra, hợp đồng cũng nêu rõ các điều khoản về việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất và các cam kết của cả người mua và người bán.

2. Hợp đồng đặt cọc không bắt buộc công chứng

Dù không có yêu cầu bắt buộc về việc công chứng hoặc chứng thực hợp đồng đặt cọc mua đất, nhưng để tránh tranh chấp và giảm các rủi ro phát sinh, các bên nên xem xét việc sử dụng dịch vụ công chứng hoặc chứng thực. Việc này giúp đảm bảo tính pháp lý và tăng cường niềm tin cho cả người mua và người bán.

3. Phải ghi “đặt cọc” nếu không sẽ không thể phạt cọc

Theo quy định tại khoản 2 Điều 328 Bộ luật Dân sự năm 2015, khi một trong các bên từ chối giao kết, thực hiện hợp đồng sẽ phải chịu phạt cọc, trừ trường hợp có thỏa thuận khác. Tuy nhiên, nếu bên dự định mua giao tiền cho bên có đất nhưng không thỏa thuận là đặt cọc hoặc chỉ có giấy biên nhận tiền nhưng trong giấy đó không ghi là đặt cọc thì sẽ không bị phạt cọc.

Trường hợp chỉ có giấy biên nhận tiền (trong đó không có từ nào là đặt cọc) thì nghĩa vụ của các bên khi vi phạm sẽ khác với đặt cọc. Nếu đưa một khoản tiền mà không thỏa thuận là đặt cọc thì khi đó được coi là “tiền trả trước”. Về bản chất, trả trước là một khoản tiền để thực hiện nghĩa vụ thanh toán. Trong trường hợp các bên không chuyển nhượng đất, khoản tiền trả trước sẽ được xử lý như sau:

  • Nếu bên đưa tiền từ chối giao kết, thực hiện hợp đồng, khoản tiền trả trước sẽ được hoàn trả và không bị phạt, trừ khi có thỏa thuận khác.
  • Nếu bên nhận tiền từ chối giao kết, thực hiện hợp đồng, chỉ cần trả lại khoản tiền trả trước và không chịu phạt cọc, trừ khi có thỏa thuận khác.

Do đó, để tránh những tranh chấp không đáng có, người dân nên lưu ý vấn đề này. Có rất nhiều trường hợp muốn áp dụng phạt cọc cho bên còn lại nhưng không có thoả thuận đặt cọc, khiến cho việc xử lý trở nên khó khăn.

4. Mức phạt cọc nếu không mua/không bán đất

Mức phạt cọc được quy định rõ tại khoản 2 Điều 328 Bộ luật Dân sự 2015. Theo đó, mức phạt cọc sẽ được áp dụng như sau:

  • Nếu bên đặt cọc từ chối việc giao kết, thực hiện hợp đồng, tài sản đặt cọc sẽ thuộc về bên nhận đặt cọc, tức là mất số tiền đặt cọc.
  • Nếu bên nhận đặt cọc từ chối việc giao kết, thực hiện hợp đồng, bên đặt cọc có quyền yêu cầu bên nhận đặt cọc trả lại tài sản đặt cọc và một khoản tiền tương đương với giá trị của tài sản đặt cọc, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.

Tuy nhiên, các bên có thể thoả thuận về mức phạt cọc khác nhau, miễn là nội dung thỏa thuận không vi phạm pháp luật và đạo đức xã hội.

Kết luận: Khi đặt cọc trong quá trình mua đất, việc sử dụng mẫu Hợp đồng đặt cọc mua đất chi tiết và đầy đủ thông tin như trên là một phương pháp hữu ích và thuận lợi. Nếu bạn đang gặp khó khăn hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với Blog Tỷ Giá theo số điện thoại 1900.6192 để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.

Mua bán nhà đất: Lưu ý gì về điều kiện, hồ sơ, thủ tục?