Giá vàng SJC ngày 19/01/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 19/01/2022
Giá vàng SJC ngày 19/01/2022 được cập nhật liên tục tại các tỉnh/TP lớn: SJC Hồ Chí Minh, SJC Hà Nội, SJC Đà Nẵng, SJC Long Xuyên... được so sánh, tổng hợp từ sjc.com.vn
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: triệu đồng / lượng
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Hồ Chí Minh | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 52.55 | 53.3 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 52.55 | 53.2 |
Vàng nữ trang 41,7% | 20.212 | 22.212 |
Vàng nữ trang 58,3% | 28.994 | 30.994 |
Vàng nữ trang 75% | 37.829 | 39.829 |
Vàng nữ trang 99,99% | 52.2 | 52.9 |
Vàng nữ trang 99% | 51.276 | 52.376 |
Vàng SJC 1L - 10L | 61.15 0.05 | 61.75 0.05 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 61.15 0.05 | 61.77 0.05 |
Quảng Nam | ||
Vàng SJC | 61.13 0.03 | 61.77 0.05 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 61.15 0.05 | 61.77 0.05 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 61.15 0.05 | 61.77 0.05 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 61.15 0.08 | 61.77 0.04 |
Huế | ||
Vàng SJC | 61.12 0.04 | 61.78 0.06 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 61.13 0.03 | 61.77 0.07 |
Biên Hòa | ||
Vàng SJC | 61.15 0.05 | 61.75 0.05 |
Miền Tây | ||
Vàng SJC | 61.15 0.05 | 61.75 0.05 |
Quãng Ngãi | ||
Vàng SJC | 61.15 0.03 | 61.75 |
Long Xuyên | ||
Vàng SJC | 61.17 0.07 | 61.8 0.08 |
Bạc Liêu | ||
Vàng SJC | 61.15 0.07 | 61.77 0.05 |
Quy Nhơn | ||
Vàng SJC | 61.13 0.05 | 61.77 0.05 |
Phan Rang | ||
Vàng SJC | 61.13 0.05 | 61.77 0.05 |
Hạ Long | ||
Vàng SJC | 61.13 0.05 | 61.77 0.05 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC tại sjc.com.vn
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng SJC theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.