Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 31/12/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 31/12/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 31/12/2021 | Ngày 30/12/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,250 250 | 52,950 250 | 52,000 | 52,700 |
Vàng nữ trang 10K | 20,107 104 | 22,107 104 | 20,003 | 22,003 |
Vàng nữ trang 14K | 28,848 146 | 30,848 146 | 28,702 | 30,702 |
Vàng nữ trang 18K | 37,641 187 | 39,641 187 | 37,454 | 39,454 |
Vàng nữ trang 24K | 51,029 248 | 52,129 248 | 50,781 | 51,881 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,950 250 | 52,650 250 | 51,700 | 52,400 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 60,950 350 | 61,650 350 | 60,600 | 61,300 |
SJC Bình Phước | 60,930 350 | 61,670 350 | 60,580 | 61,320 |
SJC Cà Mau | 60,950 350 | 61,670 350 | 60,600 | 61,320 |
SJC Đà Nẵng | 60,950 350 | 61,670 350 | 60,600 | 61,320 |
SJC Hà Nội | 60,950 350 | 61,670 350 | 60,600 | 61,320 |
SJC HCM 1-10L | 60,950 350 | 61,650 350 | 60,600 | 61,300 |
SJC Huế | 60,920 350 | 61,680 350 | 60,570 | 61,330 |
SJC Long Xuyên | 60,970 350 | 61,700 350 | 60,620 | 61,350 |
SJC Miền Tây | 60,950 350 | 61,650 350 | 60,600 | 61,300 |
SJC Nha Trang | 60,950 350 | 61,670 350 | 60,600 | 61,320 |
SJC Quãng Ngãi | 60,950 350 | 61,650 350 | 60,600 | 61,300 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 60,750 150 | 61,350 150 | 60,600 | 61,200 |
EXIMBANK | 61,000 400 | 61,500 400 | 60,600 | 61,100 |
SCB | 60,850 350 | 61,450 350 | 60,500 | 61,100 |
TPBANK GOLD | 60,850 350 | 61,500 350 | 60,500 | 61,150 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 60,950 240 | 61,470 290 | 60,710 | 61,180 |
DOJI HCM | 60,800 300 | 61,400 200 | 60,500 | 61,200 |
DOJI HN | 60,850 350 | 61,500 350 | 60,500 | 61,150 |
Mi Hồng | 61,150 350 | 61,500 300 | 60,800 | 61,200 |
Phú Qúy SJC | 60,930 230 | 61,480 280 | 60,700 | 61,200 |
PNJ Hà Nội | 60,920 230 | 61,600 300 | 60,690 | 61,300 |
PNJ HCM | 60,900 400 | 61,600 400 | 60,500 | 61,200 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng