Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 31/10/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 31/10/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 31/10/2021 | Ngày 30/10/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,400 | 52,100 | 51,400 | 52,100 |
Vàng nữ trang 10K | 19,753 | 21,753 | 19,753 | 21,753 |
Vàng nữ trang 14K | 28,352 | 30,352 | 28,352 | 30,352 |
Vàng nữ trang 18K | 37,004 | 39,004 | 37,004 | 39,004 |
Vàng nữ trang 24K | 50,087 | 51,287 | 50,087 | 51,287 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,000 | 51,800 | 51,000 | 51,800 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 57,750 | 58,450 | 57,750 | 58,450 |
SJC Bình Phước | 57,730 | 58,470 | 57,730 | 58,470 |
SJC Cà Mau | 57,750 | 58,470 | 57,750 | 58,470 |
SJC Đà Nẵng | 57,750 | 58,470 | 57,750 | 58,470 |
SJC Hà Nội | 57,750 | 58,470 | 57,750 | 58,470 |
SJC HCM 1-10L | 57,750 | 58,450 | 57,750 | 58,450 |
SJC Huế | 57,720 | 58,480 | 57,720 | 58,480 |
SJC Long Xuyên | 57,770 | 58,500 | 57,770 | 58,500 |
SJC Miền Tây | 57,750 | 58,450 | 57,750 | 58,450 |
SJC Nha Trang | 57,750 | 58,470 | 57,750 | 58,470 |
SJC Quãng Ngãi | 57,750 | 58,450 | 57,750 | 58,450 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 57,600 | 58,100 | 57,600 | 58,100 |
EXIMBANK | 57,900 | 58,400 | 57,900 | 58,400 |
SCB | 57,800 | 58,300 | 57,800 | 58,300 |
TPBANK GOLD | 57,650 | 58,300 | 57,650 | 58,300 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 57,840 10 | 58,380 10 | 57,830 | 58,390 |
DOJI HCM | 57,800 | 58,400 | 57,800 | 58,400 |
DOJI HN | 57,650 | 58,300 | 57,650 | 58,300 |
Mi Hồng | 57,950 50 | 58,250 | 58,000 | 58,250 |
Phú Qúy SJC | 57,800 | 58,400 | 57,800 | 58,400 |
PNJ Hà Nội | 57,700 | 58,400 | 57,700 | 58,400 |
PNJ HCM | 57,700 | 58,400 | 57,700 | 58,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng