Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 31/10/2020

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 31/10/2020

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 31/10/2020
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 53,350 130 53,850 130
Vàng nữ trang 10K 20,483 55 22,483 55
Vàng nữ trang 14K 29,373 76 31,373 76
Vàng nữ trang 18K 38,317 98 40,317 98
Vàng nữ trang 24K 52,020 129 53,020 129
Vàng nữ trang 9999 52,850 130 53,550 130
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 55,950 100 56,450 100
SJC Bình Phước 55,930 100 56,470 100
SJC Cà Mau 55,950 100 56,470 100
SJC Đà Lạt 47,770 48,200
SJC Đà Nẵng 55,950 100 56,470 100
SJC Hà Nội 55,950 100 56,470 100
SJC HCM 1-10L 55,950 100 56,450 100
SJC Huế 55,920 100 56,480 100
SJC Long Xuyên 55,970 100 56,500 100
SJC Miền Tây 55,950 100 56,450 100
SJC Nha Trang 55,940 100 56,470 100
SJC Quãng Ngãi 55,950 100 56,450 100
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 55,850 50 56,150 50
EXIMBANK 55,900 56,200
MARITIME BANK 55,200 56,300
Sacombank 55,500 56,300
SCB 55,900 100 56,400 200
TPBANK GOLD 55,850 100 56,250 50
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 55,950 80 56,240 90
DOJI HCM 55,950 100 56,350 50
DOJI HN 55,850 100 56,250 50
Mi Hồng 56,030 80 56,210 10
Phú Qúy SJC 55,900 50 56,300 150
PNJ Hà Nội 55,950 100 56,350 50
PNJ HCM 55,950 100 56,350 50
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá