Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 31/08/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 31/08/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 31/08/2020 | Ngày 30/08/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,000 400 | 54,850 350 | 53,600 | 54,500 |
Vàng nữ trang 10K | 20,600 146 | 22,900 146 | 20,454 | 22,754 |
Vàng nữ trang 14K | 29,656 204 | 31,956 204 | 29,452 | 31,752 |
Vàng nữ trang 18K | 38,767 263 | 41,067 263 | 38,504 | 40,804 |
Vàng nữ trang 24K | 52,410 347 | 54,010 347 | 52,063 | 53,663 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,550 350 | 54,550 350 | 53,200 | 54,200 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,450 650 | 57,400 500 | 55,800 | 56,900 |
SJC Bình Phước | 56,430 650 | 57,420 500 | 55,780 | 56,920 |
SJC Cà Mau | 56,450 650 | 57,420 500 | 55,800 | 56,920 |
SJC Đà Nẵng | 56,450 650 | 57,420 500 | 55,800 | 56,920 |
SJC Hà Nội | 56,450 650 | 57,420 500 | 55,800 | 56,920 |
SJC HCM 1-10L | 56,450 650 | 57,400 500 | 55,800 | 56,900 |
SJC Huế | 56,420 650 | 57,430 500 | 55,770 | 56,930 |
SJC Long Xuyên | 56,470 650 | 57,450 500 | 55,820 | 56,950 |
SJC Miền Tây | 56,450 650 | 57,400 500 | 55,800 | 56,900 |
SJC Nha Trang | 56,440 650 | 57,420 500 | 55,790 | 56,920 |
SJC Quãng Ngãi | 56,450 650 | 57,400 500 | 55,800 | 56,900 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,000 800 | 56,500 800 | 55,800 | 57,300 |
EXIMBANK | 56,300 400 | 57,000 400 | 55,900 | 56,600 |
MARITIME BANK | 55,610 710 | 57,250 850 | 54,900 | 56,400 |
Sacombank | 55,900 400 | 57,200 400 | 55,500 | 56,800 |
SCB | 56,300 400 | 57,100 400 | 55,900 | 56,700 |
TPBANK GOLD | 56,450 650 | 57,100 300 | 55,800 | 56,800 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,520 470 | 57,080 340 | 56,050 | 56,740 |
DOJI HCM | 56,460 650 | 57,200 410 | 55,810 | 56,790 |
DOJI HN | 56,500 500 | 57,200 400 | 56,000 | 56,800 |
Mi Hồng | 56,550 250 | 57,300 400 | 56,300 | 56,900 |
Phú Qúy SJC | 56,550 650 | 57,200 450 | 55,900 | 56,750 |
PNJ Hà Nội | 56,450 750 | 57,200 500 | 55,700 | 56,700 |
PNJ HCM | 56,450 750 | 57,200 500 | 55,700 | 56,700 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng