Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 31/07/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 31/07/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 31/07/2021 | Ngày 30/07/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,000 150 | 51,700 150 | 51,150 | 51,850 |
Vàng nữ trang 10K | 19,586 62 | 21,586 62 | 19,648 | 21,648 |
Vàng nữ trang 14K | 28,119 88 | 30,119 88 | 28,207 | 30,207 |
Vàng nữ trang 18K | 36,704 112 | 38,704 112 | 36,816 | 38,816 |
Vàng nữ trang 24K | 49,891 149 | 50,891 149 | 50,040 | 51,040 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,700 150 | 51,400 150 | 50,850 | 51,550 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,550 150 | 57,250 150 | 56,700 | 57,400 |
SJC Bình Phước | 56,530 150 | 57,270 150 | 56,680 | 57,420 |
SJC Cà Mau | 56,550 150 | 57,270 150 | 56,700 | 57,420 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 56,550 150 | 57,270 150 | 56,700 | 57,420 |
SJC Hà Nội | 56,550 150 | 57,270 150 | 56,700 | 57,420 |
SJC HCM 1-10L | 56,550 150 | 57,250 150 | 56,700 | 57,400 |
SJC Huế | 56,520 150 | 57,280 150 | 56,670 | 57,430 |
SJC Long Xuyên | 56,570 150 | 57,300 150 | 56,720 | 57,450 |
SJC Miền Tây | 56,550 150 | 57,250 150 | 56,700 | 57,400 |
SJC Nha Trang | 56,550 150 | 57,270 150 | 56,700 | 57,420 |
SJC Quãng Ngãi | 56,550 150 | 57,250 150 | 56,700 | 57,400 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,600 100 | 57,100 100 | 56,700 | 57,200 |
EXIMBANK | 56,600 | 57,200 | 56,600 | 57,200 |
MARITIME BANK | 54,500 | 55,600 | 54,500 | 55,600 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 56,700 100 | 57,400 100 | 56,800 | 57,500 |
TPBANK GOLD | 56,480 | 57,930 | 56,480 | 57,930 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 56,500 | 57,900 | 56,500 | 57,900 |
DOJI HN | 56,480 | 57,930 | 56,480 | 57,930 |
Mi Hồng | 55,480 | 55,700 | 55,480 | 55,700 |
Phú Qúy SJC | 56,600 200 | 57,400 200 | 56,800 | 57,600 |
PNJ Hà Nội | 56,550 150 | 57,250 150 | 56,700 | 57,400 |
PNJ HCM | 56,550 150 | 57,250 150 | 56,700 | 57,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng