Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 31/07/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 31/07/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 31/07/2020 | Ngày 30/07/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,100 300 | 55,100 300 | 53,800 | 54,800 |
Vàng nữ trang 10K | 21,004 125 | 23,004 125 | 20,879 | 22,879 |
Vàng nữ trang 14K | 30,102 175 | 32,102 175 | 29,927 | 31,927 |
Vàng nữ trang 18K | 39,254 225 | 41,254 225 | 39,029 | 41,029 |
Vàng nữ trang 24K | 52,757 297 | 54,257 297 | 52,460 | 53,960 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,700 300 | 54,800 300 | 53,400 | 54,500 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,680 130 | 57,980 180 | 56,550 | 57,800 |
SJC Bình Phước | 56,660 130 | 58,000 180 | 56,530 | 57,820 |
SJC Cà Mau | 56,680 130 | 58,000 180 | 56,550 | 57,820 |
SJC Đà Nẵng | 56,680 130 | 58,000 180 | 56,550 | 57,820 |
SJC Hà Nội | 56,680 130 | 58,000 180 | 56,550 | 57,820 |
SJC HCM 1-10L | 56,680 130 | 57,980 180 | 56,550 | 57,800 |
SJC Huế | 56,650 130 | 58,010 180 | 56,520 | 57,830 |
SJC Long Xuyên | 56,700 130 | 58,030 180 | 56,570 | 57,850 |
SJC Miền Tây | 56,680 130 | 57,980 180 | 56,550 | 57,800 |
SJC Nha Trang | 56,670 130 | 58,000 180 | 56,540 | 57,820 |
SJC Quãng Ngãi | 56,680 130 | 57,980 180 | 56,550 | 57,800 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,800 500 | 57,800 500 | 56,300 | 57,300 |
EXIMBANK | 57,000 500 | 57,700 500 | 56,500 | 57,200 |
MARITIME BANK | 55,960 160 | 57,600 600 | 55,800 | 58,200 |
Sacombank | 55,900 100 | 57,950 | 56,000 | 57,950 |
SCB | 56,600 100 | 57,600 300 | 56,500 | 57,300 |
TPBANK GOLD | 56,500 350 | 57,500 200 | 56,150 | 57,300 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,550 350 | 57,600 450 | 56,200 | 57,150 |
DOJI HCM | 56,500 100 | 57,600 200 | 56,400 | 57,400 |
DOJI HN | 56,300 200 | 57,480 180 | 56,100 | 57,300 |
Mi Hồng | 56,900 500 | 57,600 300 | 56,400 | 57,300 |
Phú Qúy SJC | 56,600 400 | 57,700 500 | 56,200 | 57,200 |
PNJ Hà Nội | 56,500 100 | 57,700 200 | 56,400 | 57,500 |
PNJ HCM | 56,500 100 | 57,700 200 | 56,400 | 57,500 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng