Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 31/07/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 31/07/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 31/07/2019 | Ngày 30/07/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 39,600 90 | 40,050 90 | 39,510 | 39,960 |
Vàng nữ trang 10K | 15,411 38 | 16,811 38 | 15,373 | 16,773 |
Vàng nữ trang 14K | 22,043 52 | 23,443 52 | 21,991 | 23,391 |
Vàng nữ trang 18K | 28,715 67 | 30,115 67 | 28,648 | 30,048 |
Vàng nữ trang 24K | 38,754 89 | 39,554 89 | 38,665 | 39,465 |
Vàng nữ trang 9999 | 39,150 90 | 39,950 90 | 39,060 | 39,860 |
Vàng SJC 1L->10L | 39,600 70 | 39,800 70 | 39,530 | 39,730 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 39,600 70 | 39,800 70 | 39,530 | 39,730 |
SJC Bình Phước | 39,570 70 | 39,830 70 | 39,500 | 39,760 |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,590 70 | 39,820 70 | 39,520 | 39,750 |
SJC Cà Mau | 39,600 70 | 39,820 70 | 39,530 | 39,750 |
SJC Đà Lạt | 39,620 70 | 39,850 70 | 39,550 | 39,780 |
SJC Đà Nẵng | 39,600 70 | 39,820 70 | 39,530 | 39,750 |
SJC Hà Nội | 39,600 70 | 39,820 70 | 39,530 | 39,750 |
SJC Huế | 39,580 70 | 39,820 70 | 39,510 | 39,750 |
SJC Long Xuyên | 39,600 70 | 39,800 70 | 39,530 | 39,730 |
SJC Miền Tây | 39,600 70 | 39,800 70 | 39,530 | 39,730 |
SJC Nha Trang | 39,590 70 | 39,820 70 | 39,520 | 39,750 |
SJC Quãng Ngãi | 39,600 70 | 39,800 70 | 39,530 | 39,730 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 39,650 100 | 39,800 100 | 39,550 | 39,700 |
MARITIME BANK | 39,600 1,000 | 39,400 | 38,600 | 39,400 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 38,870 | 39,470 | 38,870 | 39,470 |
VIETINBANK GOLD | 39,600 200 | 39,820 180 | 39,400 | 39,640 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 39,550 180 | 39,730 190 | 39,370 | 39,540 |
DOJI HN | 39,630 180 | 39,850 200 | 39,450 | 39,650 |
DOJI SG | 39,550 200 | 39,800 250 | 39,350 | 39,550 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 39,600 150 | 39,800 150 | 39,450 | 39,650 |
PNJ Hà Nội | 39,450 50 | 39,850 50 | 39,400 | 39,800 |
PNJ TP.HCM | 39,400 50 | 39,850 50 | 39,350 | 39,800 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng