Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 31/05/2022

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 31/05/2022

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 31/05/2022
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 54,150 50 55,100 50
Vàng nữ trang 10K 20,962 21 22,962 21
Vàng nữ trang 14K 30,043 29 32,043 29
Vàng nữ trang 18K 39,179 38 41,179 38
Vàng nữ trang 24K 52,858 50 54,158 50
Vàng nữ trang 9999 53,900 50 54,700 50
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 68,300 69,300
SJC Bình Phước 68,280 69,320
SJC Cà Mau 68,300 69,320
SJC Đà Nẵng 68,300 69,320
SJC Hà Nội 68,300 69,320
SJC HCM 1-10L 68,300 69,300
SJC Huế 68,270 69,330
SJC Long Xuyên 68,320 69,350
SJC Miền Tây 68,300 69,300
SJC Nha Trang 68,300 69,320
SJC Quãng Ngãi 68,300 69,300
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 61,200 61,600
EXIMBANK 68,000 200 69,000 200
SCB 68,100 100 69,100 200
TPBANK GOLD 68,300 100 69,200 50
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 68,320 90 69,090 90
DOJI HCM 68,400 250 69,200 50
DOJI HN 68,300 100 69,200 50
Mi Hồng 68,600 200 69,150 50
Phú Qúy SJC 68,300 100 69,100 100
PNJ Hà Nội 68,300 60 69,300
PNJ HCM 68,100 100 69,100 100
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá