Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 31/05/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 31/05/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 31/05/2020 | Ngày 30/05/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 47,800 | 48,450 | 47,800 | 48,450 |
Vàng nữ trang 10K | 18,331 | 20,231 | 18,331 | 20,231 |
Vàng nữ trang 14K | 26,324 | 28,224 | 26,324 | 28,224 |
Vàng nữ trang 18K | 34,366 | 36,266 | 34,366 | 36,266 |
Vàng nữ trang 24K | 46,273 | 47,673 | 46,273 | 47,673 |
Vàng nữ trang 9999 | 47,350 | 48,150 | 47,350 | 48,150 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 48,520 | 48,900 | 48,520 | 48,900 |
SJC Bình Phước | 48,500 | 48,920 | 48,500 | 48,920 |
SJC Cà Mau | 48,520 | 48,920 | 48,520 | 48,920 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 48,520 | 48,920 | 48,520 | 48,920 |
SJC Hà Nội | 48,520 | 48,920 | 48,520 | 48,920 |
SJC HCM 1-10L | 48,520 | 48,900 | 48,520 | 48,900 |
SJC Huế | 48,490 | 48,930 | 48,490 | 48,930 |
SJC Long Xuyên | 48,540 | 48,950 | 48,540 | 48,950 |
SJC Miền Tây | 48,520 | 48,900 | 48,520 | 48,900 |
SJC Nha Trang | 48,510 | 48,920 | 48,510 | 48,920 |
SJC Quãng Ngãi | 48,520 | 48,900 | 48,520 | 48,900 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 48,500 | 48,900 | 48,500 | 48,900 |
EXIMBANK | 48,550 | 48,750 | 48,550 | 48,750 |
MARITIME BANK | 48,010 | 49,150 | 48,010 | 49,150 |
Sacombank | 48,250 | 48,850 | 48,250 | 48,850 |
SCB | 48,450 | 48,950 | 48,450 | 48,950 |
TPBANK GOLD | 47,300 1,250 | 48,200 550 | 48,550 | 48,750 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 48,570 10 | 48,790 30 | 48,560 | 48,760 |
DOJI HCM | 48,560 | 48,790 | 48,560 | 48,790 |
DOJI HN | 48,550 10 | 48,800 60 | 48,560 | 48,740 |
Mi Hồng | 48,600 50 | 48,800 | 48,650 | 48,800 |
Phú Qúy SJC | 48,550 | 48,800 | 48,550 | 48,800 |
PNJ Hà Nội | 48,500 | 48,820 | 48,500 | 48,820 |
PNJ HCM | 48,500 | 48,820 | 48,500 | 48,820 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng