Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 31/05/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 31/05/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 31/05/2019 | Ngày 30/05/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 36,420 200 | 36,820 200 | 36,220 | 36,620 |
Vàng nữ trang 10K | 13,972 67 | 15,372 67 | 13,905 | 15,305 |
Vàng nữ trang 14K | 20,032 94 | 21,432 94 | 19,938 | 21,338 |
Vàng nữ trang 18K | 26,128 120 | 27,528 120 | 26,008 | 27,408 |
Vàng nữ trang 24K | 35,439 159 | 36,139 159 | 35,280 | 35,980 |
Vàng nữ trang 9999 | 35,900 160 | 36,500 160 | 35,740 | 36,340 |
Vàng SJC 1L->10L | 36,330 180 | 36,500 160 | 36,150 | 36,340 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 36,330 180 | 36,500 160 | 36,150 | 36,340 |
SJC Bình Phước | 36,300 180 | 36,530 160 | 36,120 | 36,370 |
SJC Buôn Ma Thuột | 36,320 180 | 36,520 160 | 36,140 | 36,360 |
SJC Cà Mau | 36,330 180 | 36,520 160 | 36,150 | 36,360 |
SJC Đà Lạt | 36,350 180 | 36,550 160 | 36,170 | 36,390 |
SJC Đà Nẵng | 36,330 180 | 36,520 160 | 36,150 | 36,360 |
SJC Hà Nội | 36,330 180 | 36,520 160 | 36,150 | 36,360 |
SJC Huế | 36,330 180 | 36,520 160 | 36,150 | 36,360 |
SJC Long Xuyên | 36,330 180 | 36,500 160 | 36,150 | 36,340 |
SJC Miền Tây | 36,330 180 | 36,500 160 | 36,150 | 36,340 |
SJC Nha Trang | 36,320 180 | 36,520 160 | 36,140 | 36,360 |
SJC Quãng Ngãi | 36,330 180 | 36,500 160 | 36,150 | 36,340 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 36,340 90 | 36,440 110 | 36,250 | 36,330 |
MARITIME BANK | 36,310 140 | 36,310 70 | 36,170 | 36,380 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 36,250 40 | 36,550 230 | 36,210 | 36,320 |
VIETINBANK GOLD | 36,150 | 36,360 | 36,150 | 36,360 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 36,220 50 | 36,300 40 | 36,270 | 36,340 |
DOJI HN | 36,350 130 | 36,450 130 | 36,220 | 36,320 |
DOJI SG | 36,220 | 36,340 20 | 36,220 | 36,320 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,160 | 36,380 | 36,160 | 36,380 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,160 | 36,360 | 36,160 | 36,360 |
Phú Qúy SJC | 36,590 | 36,690 | 36,590 | 36,690 |
PNJ Hà Nội | 36,350 80 | 36,450 80 | 36,270 | 36,370 |
PNJ TP.HCM | 36,320 100 | 36,490 270 | 36,220 | 36,220 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng