Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 31/03/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 31/03/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 31/03/2022 | Ngày 30/03/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,800 | 55,800 | 54,800 | 55,800 |
Vàng nữ trang 10K | 21,254 | 23,254 | 21,254 | 23,254 |
Vàng nữ trang 14K | 30,451 | 32,451 | 30,451 | 32,451 |
Vàng nữ trang 18K | 39,704 | 41,704 | 39,704 | 41,704 |
Vàng nữ trang 24K | 53,551 | 54,851 | 53,551 | 54,851 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,600 | 55,400 | 54,600 | 55,400 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 68,150 150 | 68,850 150 | 68,000 | 68,700 |
SJC Bình Phước | 68,130 150 | 68,870 150 | 67,980 | 68,720 |
SJC Cà Mau | 68,150 150 | 68,870 150 | 68,000 | 68,720 |
SJC Đà Nẵng | 68,150 150 | 68,870 150 | 68,000 | 68,720 |
SJC Hà Nội | 68,150 150 | 68,870 150 | 68,000 | 68,720 |
SJC HCM 1-10L | 68,150 150 | 68,850 150 | 68,000 | 68,700 |
SJC Huế | 68,120 150 | 68,880 150 | 67,970 | 68,730 |
SJC Long Xuyên | 68,170 150 | 68,900 150 | 68,020 | 68,750 |
SJC Miền Tây | 68,150 150 | 68,850 150 | 68,000 | 68,700 |
SJC Nha Trang | 68,150 150 | 68,870 150 | 68,000 | 68,720 |
SJC Quãng Ngãi | 68,150 150 | 68,850 150 | 68,000 | 68,700 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 68,300 250 | 68,800 250 | 68,050 | 68,550 |
SCB | 68,100 200 | 68,800 300 | 67,900 | 68,500 |
TPBANK GOLD | 67,900 | 68,750 100 | 67,900 | 68,650 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 68,070 60 | 68,790 | 68,010 | 68,790 |
DOJI HCM | 67,900 | 68,800 100 | 67,900 | 68,700 |
DOJI HN | 67,900 | 68,850 200 | 67,900 | 68,650 |
Mi Hồng | 68,150 50 | 68,700 | 68,100 | 68,700 |
Phú Qúy SJC | 68,050 50 | 68,800 | 68,000 | 68,800 |
PNJ Hà Nội | 68,000 | 68,850 50 | 68,000 | 68,800 |
PNJ HCM | 68,100 100 | 68,850 150 | 68,000 | 68,700 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng