Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 31/01/2023
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 31/01/2023
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 31/01/2023 | Ngày 30/01/2023 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,300 200 | 55,500 200 | 54,500 | 55,700 |
Vàng nữ trang 10K | 21,129 83 | 23,129 83 | 21,212 | 23,212 |
Vàng nữ trang 14K | 30,277 116 | 32,277 116 | 30,393 | 32,393 |
Vàng nữ trang 18K | 39,479 150 | 41,479 150 | 39,629 | 41,629 |
Vàng nữ trang 24K | 53,254 198 | 54,554 198 | 53,452 | 54,752 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,100 300 | 55,100 200 | 54,400 | 55,300 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,200 200 | 67,600 200 | 66,400 | 67,400 |
SJC Bình Phước | 66,180 200 | 67,620 200 | 66,380 | 67,420 |
SJC Cà Mau | 66,200 200 | 67,620 200 | 66,400 | 67,420 |
SJC Đà Nẵng | 66,200 200 | 67,620 200 | 66,400 | 67,420 |
SJC Hà Nội | 66,200 200 | 67,620 200 | 66,400 | 67,420 |
SJC HCM 1-10L | 66,200 200 | 67,600 200 | 66,400 | 67,400 |
SJC Huế | 66,170 200 | 67,630 200 | 66,370 | 67,430 |
SJC Long Xuyên | 66,220 200 | 67,650 200 | 66,420 | 67,450 |
SJC Miền Tây | 66,200 200 | 67,600 200 | 66,400 | 67,400 |
SJC Nha Trang | 66,200 200 | 67,620 200 | 66,400 | 67,420 |
SJC Quãng Ngãi | 66,200 200 | 67,600 200 | 66,400 | 67,400 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 66,400 200 | 67,200 200 | 66,200 | 67,000 |
SCB | 66,100 100 | 67,700 200 | 66,000 | 67,500 |
TPBANK GOLD | 66,100 290 | 67,100 290 | 66,390 | 67,390 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,220 130 | 67,180 120 | 66,350 | 67,300 |
DOJI HCM | 66,200 100 | 67,200 100 | 66,300 | 67,300 |
DOJI HN | 66,100 200 | 67,100 200 | 66,300 | 67,300 |
Mi Hồng | 66,200 200 | 67,200 200 | 66,400 | 67,400 |
Phú Qúy SJC | 66,200 100 | 67,200 100 | 66,300 | 67,300 |
PNJ Hà Nội | 66,300 | 67,500 200 | 66,300 | 67,300 |
PNJ HCM | 66,300 | 67,500 200 | 66,300 | 67,300 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng