Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 31/01/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 31/01/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 31/01/2020 | Ngày 30/01/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 44,350 50 | 44,850 50 | 44,300 | 44,800 |
Vàng nữ trang 10K | 17,371 21 | 18,771 21 | 17,350 | 18,750 |
Vàng nữ trang 14K | 24,784 30 | 26,184 30 | 24,754 | 26,154 |
Vàng nữ trang 18K | 32,241 38 | 33,641 38 | 32,203 | 33,603 |
Vàng nữ trang 24K | 43,208 50 | 44,208 50 | 43,158 | 44,158 |
Vàng nữ trang 9999 | 43,850 50 | 44,650 50 | 43,800 | 44,600 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 44,250 50 | 44,650 50 | 44,200 | 44,600 |
SJC Bình Phước | 44,220 50 | 44,680 50 | 44,170 | 44,630 |
SJC Cà Mau | 44,250 50 | 44,670 50 | 44,200 | 44,620 |
SJC Đà Lạt | 44,270 50 | 44,700 50 | 44,220 | 44,650 |
SJC Đà Nẵng | 44,250 50 | 44,670 50 | 44,200 | 44,620 |
SJC Hà Nội | 44,250 50 | 44,670 50 | 44,200 | 44,620 |
SJC HCM 1-10L | 44,250 50 | 44,650 50 | 44,200 | 44,600 |
SJC Huế | 44,230 50 | 44,670 50 | 44,180 | 44,620 |
SJC Long Xuyên | 44,250 50 | 44,650 50 | 44,200 | 44,600 |
SJC Miền Tây | 44,250 50 | 44,650 50 | 44,200 | 44,600 |
SJC Nha Trang | 44,240 50 | 44,670 50 | 44,190 | 44,620 |
SJC Quãng Ngãi | 44,250 50 | 44,650 50 | 44,200 | 44,600 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 44,200 800 | 44,550 800 | 43,400 | 43,750 |
EXIMBANK | 44,200 100 | 44,550 100 | 44,300 | 44,650 |
Sacombank | 43,900 50 | 44,630 30 | 43,950 | 44,600 |
SCB | 44,050 150 | 44,450 150 | 44,200 | 44,600 |
VIETINBANK GOLD | 44,100 | 44,520 | 44,100 | 44,520 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 44,350 130 | 44,680 180 | 44,220 | 44,500 |
DOJI HCM | 44,290 90 | 44,700 100 | 44,200 | 44,600 |
DOJI HN | 44,290 80 | 44,670 70 | 44,210 | 44,600 |
Mi Hồng | 44,350 50 | 44,700 50 | 44,300 | 44,650 |
Phú Qúy SJC | 44,200 | 44,600 50 | 44,200 | 44,550 |
PNJ Hà Nội | 43,900 | 44,600 | 43,900 | 44,600 |
PNJ HCM | 43,900 | 44,600 | 43,900 | 44,600 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng