Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 31/01/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 31/01/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 31/01/2019 | Ngày 30/01/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 36,770 120 | 37,170 120 | 36,650 | 37,050 |
Vàng nữ trang 10K | 14,231 50 | 15,631 50 | 14,181 | 15,581 |
Vàng nữ trang 14K | 20,393 70 | 21,793 70 | 20,323 | 21,723 |
Vàng nữ trang 18K | 26,593 90 | 27,993 90 | 26,503 | 27,903 |
Vàng nữ trang 24K | 36,052 118 | 36,752 118 | 35,934 | 36,634 |
Vàng nữ trang 9999 | 36,420 120 | 37,120 120 | 36,300 | 37,000 |
Vàng SJC 1L->10L | 36,900 180 | 37,100 180 | 36,720 | 36,920 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 36,900 180 | 37,100 180 | 36,720 | 36,920 |
SJC Bình Phước | 36,870 180 | 37,130 180 | 36,690 | 36,950 |
SJC Buôn Ma Thuột | 36,890 180 | 37,120 180 | 36,710 | 36,940 |
SJC Cà Mau | 36,900 180 | 37,120 180 | 36,720 | 36,940 |
SJC Đà Lạt | 36,920 180 | 37,150 180 | 36,740 | 36,970 |
SJC Đà Nẵng | 36,900 180 | 37,120 180 | 36,720 | 36,940 |
SJC Hà Nội | 36,900 180 | 37,120 180 | 36,720 | 36,940 |
SJC Huế | 36,900 180 | 37,120 180 | 36,720 | 36,940 |
SJC Long Xuyên | 36,900 180 | 37,100 180 | 36,720 | 36,920 |
SJC Miền Tây | 36,900 180 | 37,100 180 | 36,720 | 36,920 |
SJC Nha Trang | 36,890 180 | 37,120 180 | 36,710 | 36,940 |
SJC Quãng Ngãi | 36,900 180 | 37,100 180 | 36,720 | 36,920 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 36,820 60 | 36,940 60 | 36,760 | 36,880 |
MARITIME BANK | 36,750 70 | 36,900 50 | 36,680 | 36,850 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 36,810 80 | 36,950 70 | 36,730 | 36,880 |
VIETINBANK GOLD | 36,780 130 | 36,990 130 | 36,650 | 36,860 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 36,760 30 | 36,850 20 | 36,730 | 36,830 |
DOJI HN | 36,820 70 | 36,950 80 | 36,750 | 36,870 |
DOJI SG | 36,840 80 | 36,970 90 | 36,760 | 36,880 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,600 80 | 36,930 10 | 36,680 | 36,920 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,600 80 | 36,930 10 | 36,680 | 36,920 |
Phú Qúy SJC | 36,800 50 | 36,800 50 | 36,750 | 36,850 |
PNJ Hà Nội | 36,800 60 | 37,050 90 | 36,740 | 36,960 |
PNJ TP.HCM | 36,800 60 | 37,050 90 | 36,740 | 36,960 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng