Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 30/12/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 30/12/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 30/12/2022 | Ngày 29/12/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,900 100 | 53,900 100 | 52,800 | 53,800 |
Vàng nữ trang 10K | 20,462 42 | 22,462 42 | 20,420 | 22,420 |
Vàng nữ trang 14K | 29,344 59 | 31,344 59 | 29,285 | 31,285 |
Vàng nữ trang 18K | 38,279 75 | 40,279 75 | 38,204 | 40,204 |
Vàng nữ trang 24K | 51,670 99 | 52,970 99 | 51,571 | 52,871 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,800 100 | 53,500 100 | 52,700 | 53,400 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 65,900 | 66,700 | 65,900 | 66,700 |
SJC Bình Phước | 65,880 | 66,720 | 65,880 | 66,720 |
SJC Cà Mau | 65,900 | 66,720 | 65,900 | 66,720 |
SJC Đà Nẵng | 65,900 | 66,720 | 65,900 | 66,720 |
SJC Hà Nội | 65,900 | 66,720 | 65,900 | 66,720 |
SJC HCM 1-10L | 65,900 | 66,700 | 65,900 | 66,700 |
SJC Huế | 65,870 | 66,730 | 65,870 | 66,730 |
SJC Long Xuyên | 65,920 | 66,750 | 65,920 | 66,750 |
SJC Miền Tây | 65,900 | 66,700 | 65,900 | 66,700 |
SJC Nha Trang | 65,900 | 66,720 | 65,900 | 66,720 |
SJC Quãng Ngãi | 65,900 | 66,700 | 65,900 | 66,700 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 65,900 | 66,700 100 | 65,900 | 66,600 |
SCB | 66,100 300 | 67,100 300 | 65,800 | 66,800 |
TPBANK GOLD | 65,650 50 | 66,650 50 | 65,600 | 66,600 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 65,720 40 | 66,580 | 65,760 | 66,580 |
DOJI HCM | 65,900 | 66,700 100 | 65,900 | 66,600 |
DOJI HN | 65,650 50 | 66,650 50 | 65,600 | 66,600 |
Mi Hồng | 65,750 250 | 66,500 200 | 66,000 | 66,700 |
Phú Qúy SJC | 65,700 50 | 66,600 | 65,750 | 66,600 |
PNJ Hà Nội | 65,900 100 | 66,700 100 | 65,800 | 66,600 |
PNJ HCM | 65,900 100 | 66,700 100 | 65,800 | 66,600 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng