Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 30/11/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 30/11/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 30/11/2020 | Ngày 29/11/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,350 300 | 53,050 200 | 52,650 | 53,250 |
Vàng nữ trang 10K | 20,191 83 | 22,191 83 | 20,274 | 22,274 |
Vàng nữ trang 14K | 28,965 116 | 30,965 116 | 29,081 | 31,081 |
Vàng nữ trang 18K | 37,791 150 | 39,791 150 | 37,941 | 39,941 |
Vàng nữ trang 24K | 51,327 198 | 52,327 198 | 51,525 | 52,525 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,050 200 | 52,850 200 | 52,250 | 53,050 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 53,200 800 | 53,750 800 | 54,000 | 54,550 |
SJC Bình Phước | 53,180 800 | 53,770 800 | 53,980 | 54,570 |
SJC Cà Mau | 53,200 800 | 53,770 800 | 54,000 | 54,570 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 53,200 800 | 53,770 800 | 54,000 | 54,570 |
SJC Hà Nội | 53,200 800 | 53,770 800 | 54,000 | 54,570 |
SJC HCM 1-10L | 53,200 800 | 53,750 800 | 54,000 | 54,550 |
SJC Huế | 53,170 800 | 53,780 800 | 53,970 | 54,580 |
SJC Long Xuyên | 53,220 800 | 53,800 800 | 54,020 | 54,600 |
SJC Miền Tây | 53,200 800 | 53,750 800 | 54,000 | 54,550 |
SJC Nha Trang | 53,190 800 | 53,770 800 | 53,990 | 54,570 |
SJC Quãng Ngãi | 53,200 800 | 53,750 800 | 54,000 | 54,550 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 53,200 800 | 53,700 800 | 54,000 | 54,500 |
EXIMBANK | 53,000 1,500 | 53,600 1,250 | 54,500 | 54,850 |
MARITIME BANK | 53,600 500 | 55,000 250 | 54,100 | 55,250 |
Sacombank | 53,500 850 | 54,300 800 | 54,350 | 55,100 |
SCB | 53,200 1,000 | 53,700 900 | 54,200 | 54,600 |
TPBANK GOLD | 52,950 1,050 | 53,600 900 | 54,000 | 54,500 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 53,050 960 | 53,600 880 | 54,010 | 54,480 |
DOJI HCM | 53,000 1,000 | 53,700 800 | 54,000 | 54,500 |
DOJI HN | 52,950 1,050 | 53,600 900 | 54,000 | 54,500 |
Mi Hồng | 53,000 1,030 | 53,550 750 | 54,030 | 54,300 |
Phú Qúy SJC | 53,000 1,000 | 53,600 900 | 54,000 | 54,500 |
PNJ Hà Nội | 53,200 800 | 53,750 800 | 54,000 | 54,550 |
PNJ HCM | 53,200 800 | 53,750 800 | 54,000 | 54,550 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng