Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 30/08/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 30/08/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 30/08/2019 | Ngày 29/08/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 42,250 350 | 42,800 350 | 42,600 | 43,150 |
Vàng nữ trang 10K | 16,537 146 | 17,937 146 | 16,683 | 18,083 |
Vàng nữ trang 14K | 23,617 205 | 25,017 205 | 23,822 | 25,222 |
Vàng nữ trang 18K | 30,741 262 | 32,141 262 | 31,003 | 32,403 |
Vàng nữ trang 24K | 41,228 346 | 42,228 346 | 41,574 | 42,574 |
Vàng nữ trang 9999 | 41,850 350 | 42,650 350 | 42,200 | 43,000 |
Vàng SJC 1L->10L | 42,300 350 | 42,650 350 | 42,650 | 43,000 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 42,300 350 | 42,650 350 | 42,650 | 43,000 |
SJC Bình Phước | 42,270 350 | 42,680 350 | 42,620 | 43,030 |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,260 | 39,520 | 39,260 | 39,520 |
SJC Cà Mau | 42,300 350 | 42,670 350 | 42,650 | 43,020 |
SJC Đà Lạt | 42,320 350 | 42,700 350 | 42,670 | 43,050 |
SJC Đà Nẵng | 42,300 350 | 42,670 350 | 42,650 | 43,020 |
SJC Hà Nội | 42,300 350 | 42,670 350 | 42,650 | 43,020 |
SJC Huế | 42,280 350 | 42,670 350 | 42,630 | 43,020 |
SJC Long Xuyên | 42,300 350 | 42,650 350 | 42,650 | 43,000 |
SJC Miền Tây | 42,300 350 | 42,650 350 | 42,650 | 43,000 |
SJC Nha Trang | 42,290 350 | 42,670 350 | 42,640 | 43,020 |
SJC Quãng Ngãi | 42,300 350 | 42,650 350 | 42,650 | 43,000 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 42,350 50 | 42,650 100 | 42,400 | 42,750 |
MARITIME BANK | 42,200 200 | 43,000 1,000 | 42,000 | 44,000 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 38,870 | 39,470 | 38,870 | 39,470 |
VIETINBANK GOLD | 42,550 150 | 42,920 100 | 42,400 | 42,820 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 42,450 30 | 42,850 20 | 42,480 | 42,830 |
DOJI HN | 42,200 200 | 42,680 170 | 42,400 | 42,850 |
DOJI SG | 42,500 100 | 42,980 130 | 42,400 | 42,850 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 42,250 150 | 42,700 150 | 42,400 | 42,850 |
PNJ Hà Nội | 42,350 50 | 42,800 | 42,400 | 42,800 |
PNJ TP.HCM | 42,350 50 | 42,800 | 42,400 | 42,800 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng