Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 30/07/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 30/07/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 30/07/2022 | Ngày 29/07/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,300 100 | 53,200 100 | 52,200 | 53,100 |
Vàng nữ trang 10K | 20,170 42 | 22,170 42 | 20,128 | 22,128 |
Vàng nữ trang 14K | 28,935 58 | 30,935 58 | 28,877 | 30,877 |
Vàng nữ trang 18K | 37,754 75 | 39,754 75 | 37,679 | 39,679 |
Vàng nữ trang 24K | 50,977 99 | 52,277 99 | 50,878 | 52,178 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,200 100 | 52,800 100 | 52,100 | 52,700 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,100 400 | 67,100 400 | 65,700 | 66,700 |
SJC Bình Phước | 66,080 400 | 67,120 400 | 65,680 | 66,720 |
SJC Cà Mau | 66,100 400 | 67,120 400 | 65,700 | 66,720 |
SJC Đà Nẵng | 66,100 400 | 67,120 400 | 65,700 | 66,720 |
SJC Hà Nội | 66,100 400 | 67,120 400 | 65,700 | 66,720 |
SJC HCM 1-10L | 66,100 400 | 67,100 400 | 65,700 | 66,700 |
SJC Huế | 66,070 400 | 67,130 400 | 65,670 | 66,730 |
SJC Long Xuyên | 66,120 400 | 67,150 400 | 65,720 | 66,750 |
SJC Miền Tây | 66,100 400 | 67,100 400 | 65,700 | 66,700 |
SJC Nha Trang | 66,100 400 | 67,120 400 | 65,700 | 66,720 |
SJC Quãng Ngãi | 66,100 400 | 67,100 400 | 65,700 | 66,700 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 65,600 | 66,600 | 65,600 | 66,600 |
SCB | 65,800 100 | 67,000 300 | 65,700 | 66,700 |
TPBANK GOLD | 65,800 1,000 | 66,800 1,000 | 64,800 | 65,800 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,150 430 | 67,100 400 | 65,720 | 66,700 |
DOJI HCM | 65,700 200 | 66,500 300 | 65,500 | 66,200 |
DOJI HN | 65,800 900 | 66,800 900 | 64,900 | 65,900 |
Mi Hồng | 66,450 550 | 67,050 450 | 65,900 | 66,600 |
Phú Qúy SJC | 66,100 400 | 67,100 400 | 65,700 | 66,700 |
PNJ Hà Nội | 66,100 400 | 67,100 400 | 65,700 | 66,700 |
PNJ HCM | 65,700 | 66,700 | 65,700 | 66,700 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng