Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 30/07/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 30/07/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 30/07/2019 | Ngày 29/07/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 39,510 150 | 39,960 150 | 39,360 | 39,810 |
Vàng nữ trang 10K | 15,373 62 | 16,773 62 | 15,311 | 16,711 |
Vàng nữ trang 14K | 21,991 88 | 23,391 88 | 21,903 | 23,303 |
Vàng nữ trang 18K | 28,648 113 | 30,048 113 | 28,535 | 29,935 |
Vàng nữ trang 24K | 38,665 148 | 39,465 148 | 38,517 | 39,317 |
Vàng nữ trang 9999 | 39,060 150 | 39,860 150 | 38,910 | 39,710 |
Vàng SJC 1L->10L | 39,530 130 | 39,730 110 | 39,400 | 39,620 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 39,530 130 | 39,730 110 | 39,400 | 39,620 |
SJC Bình Phước | 39,500 130 | 39,760 110 | 39,370 | 39,650 |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,520 130 | 39,750 110 | 39,390 | 39,640 |
SJC Cà Mau | 39,530 130 | 39,750 110 | 39,400 | 39,640 |
SJC Đà Lạt | 39,550 130 | 39,780 110 | 39,420 | 39,670 |
SJC Đà Nẵng | 39,530 130 | 39,750 110 | 39,400 | 39,640 |
SJC Hà Nội | 39,530 130 | 39,750 110 | 39,400 | 39,640 |
SJC Huế | 39,510 130 | 39,750 110 | 39,380 | 39,640 |
SJC Long Xuyên | 39,530 130 | 39,730 110 | 39,400 | 39,620 |
SJC Miền Tây | 39,530 130 | 39,730 110 | 39,400 | 39,620 |
SJC Nha Trang | 39,520 130 | 39,750 110 | 39,390 | 39,640 |
SJC Quãng Ngãi | 39,530 130 | 39,730 110 | 39,400 | 39,620 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 39,550 50 | 39,700 | 39,500 | 39,700 |
MARITIME BANK | 38,600 | 39,400 | 38,600 | 39,400 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 38,870 | 39,470 | 38,870 | 39,470 |
VIETINBANK GOLD | 39,400 30 | 39,640 | 39,370 | 39,640 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 39,370 20 | 39,540 60 | 39,390 | 39,600 |
DOJI HN | 39,450 | 39,650 | 39,450 | 39,650 |
DOJI SG | 39,350 50 | 39,550 100 | 39,400 | 39,650 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 39,450 | 39,650 50 | 39,450 | 39,700 |
PNJ Hà Nội | 39,400 | 39,800 | 39,400 | 39,800 |
PNJ TP.HCM | 39,350 | 39,800 | 39,350 | 39,800 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng