Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 30/05/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 30/05/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 30/05/2020 | Ngày 29/05/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 47,800 30 | 48,450 30 | 47,770 | 48,420 |
Vàng nữ trang 10K | 18,331 13 | 20,231 13 | 18,318 | 20,218 |
Vàng nữ trang 14K | 26,324 17 | 28,224 17 | 26,307 | 28,207 |
Vàng nữ trang 18K | 34,366 22 | 36,266 22 | 34,344 | 36,244 |
Vàng nữ trang 24K | 46,273 29 | 47,673 29 | 46,244 | 47,644 |
Vàng nữ trang 9999 | 47,350 30 | 48,150 30 | 47,320 | 48,120 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 48,520 20 | 48,900 30 | 48,500 | 48,870 |
SJC Bình Phước | 48,500 20 | 48,920 30 | 48,480 | 48,890 |
SJC Cà Mau | 48,520 20 | 48,920 30 | 48,500 | 48,890 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 48,520 20 | 48,920 30 | 48,500 | 48,890 |
SJC Hà Nội | 48,520 20 | 48,920 30 | 48,500 | 48,890 |
SJC HCM 1-10L | 48,520 20 | 48,900 30 | 48,500 | 48,870 |
SJC Huế | 48,490 20 | 48,930 30 | 48,470 | 48,900 |
SJC Long Xuyên | 48,540 20 | 48,950 30 | 48,520 | 48,920 |
SJC Miền Tây | 48,520 20 | 48,900 30 | 48,500 | 48,870 |
SJC Nha Trang | 48,510 20 | 48,920 30 | 48,490 | 48,890 |
SJC Quãng Ngãi | 48,520 20 | 48,900 30 | 48,500 | 48,870 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 48,500 | 48,900 100 | 48,500 | 48,800 |
EXIMBANK | 48,550 | 48,750 | 48,550 | 48,750 |
MARITIME BANK | 48,010 90 | 49,150 50 | 48,100 | 49,200 |
Sacombank | 48,250 | 48,850 | 48,250 | 48,850 |
SCB | 48,450 | 48,950 300 | 48,450 | 48,650 |
TPBANK GOLD | 48,550 1,250 | 48,750 550 | 47,300 | 48,200 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 48,560 40 | 48,760 50 | 48,520 | 48,710 |
DOJI HCM | 48,560 60 | 48,790 40 | 48,500 | 48,750 |
DOJI HN | 48,560 30 | 48,740 30 | 48,530 | 48,710 |
Mi Hồng | 48,650 80 | 48,800 | 48,570 | 48,800 |
Phú Qúy SJC | 48,550 80 | 48,800 50 | 48,470 | 48,750 |
PNJ Hà Nội | 48,500 100 | 48,820 90 | 48,400 | 48,730 |
PNJ HCM | 48,500 100 | 48,820 90 | 48,400 | 48,730 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng