Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 30/05/2019

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 30/05/2019

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 30/05/2019
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 36,220 50 36,620 50
Vàng nữ trang 10K 13,905 9 15,305 9
Vàng nữ trang 14K 19,938 12 21,338 12
Vàng nữ trang 18K 26,008 15 27,408 15
Vàng nữ trang 24K 35,280 20 35,980 20
Vàng nữ trang 9999 35,740 20 36,340 20
Vàng SJC 1L->10L 36,150 40 36,340 20
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 36,150 40 36,340 20
SJC Bình Phước 36,120 40 36,370 20
SJC Buôn Ma Thuột 36,140 40 36,360 20
SJC Cà Mau 36,150 40 36,360 20
SJC Đà Lạt 36,170 40 36,390 20
SJC Đà Nẵng 36,150 40 36,360 20
SJC Hà Nội 36,150 40 36,360 20
SJC Huế 36,150 40 36,360 20
SJC Long Xuyên 36,150 40 36,340 20
SJC Miền Tây 36,150 40 36,340 20
SJC Nha Trang 36,140 40 36,360 20
SJC Quãng Ngãi 36,150 40 36,340 20
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 36,250 30 36,330 30
MARITIME BANK 36,170 30 36,380 30
SCB 36,570 36,670
SHB 36,500 36,620
TPBANK GOLD 36,210 20 36,320 10
VIETINBANK GOLD 36,150 30 36,360 10
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 36,270 10 36,340
DOJI HN 36,220 30 36,320 10
DOJI SG 36,220 30 36,320 70
Ngọc Hải Tiền Giang 36,160 36,380
Ngọc Hải TP.HCM 36,160 60 36,360 90
Phú Qúy SJC 36,590 36,690
PNJ Hà Nội 36,270 10 36,370 10
PNJ TP.HCM 36,220 10 36,220 180
VIETNAMGOLD 36,580 36,770
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá