Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 30/03/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 30/03/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 30/03/2021 | Ngày 29/03/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 50,100 620 | 50,700 620 | 50,720 | 51,320 |
Vàng nữ trang 10K | 19,169 258 | 21,169 258 | 19,427 | 21,427 |
Vàng nữ trang 14K | 27,536 362 | 29,536 362 | 27,898 | 29,898 |
Vàng nữ trang 18K | 35,954 465 | 37,954 465 | 36,419 | 38,419 |
Vàng nữ trang 24K | 48,901 614 | 49,901 614 | 49,515 | 50,515 |
Vàng nữ trang 9999 | 49,700 620 | 50,400 620 | 50,320 | 51,020 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 54,450 320 | 54,850 320 | 54,770 | 55,170 |
SJC Bình Phước | 54,430 320 | 54,870 320 | 54,750 | 55,190 |
SJC Cà Mau | 54,450 320 | 54,870 320 | 54,770 | 55,190 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 54,450 320 | 54,870 320 | 54,770 | 55,190 |
SJC Hà Nội | 54,500 270 | 54,920 270 | 54,770 | 55,190 |
SJC HCM 1-10L | 54,500 270 | 54,900 270 | 54,770 | 55,170 |
SJC Huế | 54,420 320 | 54,880 320 | 54,740 | 55,200 |
SJC Long Xuyên | 54,470 320 | 54,900 320 | 54,790 | 55,220 |
SJC Miền Tây | 54,450 320 | 54,850 320 | 54,770 | 55,170 |
SJC Nha Trang | 54,450 320 | 54,870 320 | 54,770 | 55,190 |
SJC Quãng Ngãi | 54,450 320 | 54,850 320 | 54,770 | 55,170 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 54,500 350 | 54,800 300 | 54,850 | 55,100 |
EXIMBANK | 54,500 320 | 54,750 320 | 54,820 | 55,070 |
MARITIME BANK | 54,350 250 | 55,400 250 | 54,600 | 55,650 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 54,450 300 | 54,750 300 | 54,750 | 55,050 |
TPBANK GOLD | 54,450 300 | 54,850 350 | 54,750 | 55,200 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 54,450 340 | 54,850 320 | 54,790 | 55,170 |
DOJI HN | 54,450 300 | 54,850 350 | 54,750 | 55,200 |
Mi Hồng | 54,550 350 | 54,750 450 | 54,900 | 55,200 |
Phú Qúy SJC | 54,550 250 | 54,850 300 | 54,800 | 55,150 |
PNJ Hà Nội | 54,500 250 | 54,900 250 | 54,750 | 55,150 |
PNJ HCM | 54,500 250 | 54,900 250 | 54,750 | 55,150 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng