Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 30/03/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 30/03/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 30/03/2020 | Ngày 29/03/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 44,950 250 | 46,050 50 | 45,200 | 46,100 |
Vàng nữ trang 10K | 17,471 21 | 19,271 21 | 17,492 | 19,292 |
Vàng nữ trang 14K | 25,083 29 | 26,883 29 | 25,112 | 26,912 |
Vàng nữ trang 18K | 32,741 37 | 34,541 37 | 32,778 | 34,578 |
Vàng nữ trang 24K | 43,996 50 | 45,396 50 | 44,046 | 45,446 |
Vàng nữ trang 9999 | 44,650 150 | 45,850 50 | 44,800 | 45,900 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 47,250 150 | 48,350 450 | 47,100 | 47,900 |
SJC Bình Phước | 47,230 150 | 48,370 450 | 47,080 | 47,920 |
SJC Cà Mau | 47,250 150 | 48,370 450 | 47,100 | 47,920 |
SJC Đà Lạt | 47,270 150 | 48,400 450 | 47,120 | 47,950 |
SJC Đà Nẵng | 47,250 150 | 48,370 450 | 47,100 | 47,920 |
SJC Hà Nội | 47,250 150 | 48,370 450 | 47,100 | 47,920 |
SJC HCM 1-10L | 47,250 150 | 48,350 450 | 47,100 | 47,900 |
SJC Huế | 47,220 150 | 48,380 450 | 47,070 | 47,930 |
SJC Long Xuyên | 47,250 150 | 48,370 450 | 47,100 | 47,920 |
SJC Miền Tây | 47,250 150 | 48,350 450 | 47,100 | 47,900 |
SJC Nha Trang | 47,240 150 | 48,370 450 | 47,090 | 47,920 |
SJC Quãng Ngãi | 47,250 150 | 48,350 450 | 47,100 | 47,900 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 47,250 450 | 48,250 750 | 46,800 | 47,500 |
EXIMBANK | 47,100 100 | 48,200 500 | 47,000 | 47,700 |
Sacombank | 46,800 50 | 47,950 70 | 46,850 | 47,880 |
SCB | 47,200 250 | 48,200 350 | 46,950 | 47,850 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 47,200 350 | 48,200 450 | 46,850 | 47,750 |
DOJI HCM | 46,800 200 | 47,800 100 | 47,000 | 47,900 |
DOJI HN | 46,800 200 | 47,800 100 | 47,000 | 47,900 |
Mi Hồng | 47,400 250 | 48,200 450 | 47,150 | 47,750 |
Phú Qúy SJC | 47,200 100 | 48,200 300 | 47,100 | 47,900 |
PNJ Hà Nội | 47,150 350 | 48,350 400 | 46,800 | 47,950 |
PNJ HCM | 47,150 350 | 48,350 400 | 46,800 | 47,950 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng