Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 30/01/2023
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 30/01/2023
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 30/01/2023 | Ngày 29/01/2023 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,500 700 | 55,700 600 | 55,200 | 56,300 |
Vàng nữ trang 10K | 21,212 251 | 23,212 251 | 21,463 | 23,463 |
Vàng nữ trang 14K | 30,393 350 | 32,393 350 | 30,743 | 32,743 |
Vàng nữ trang 18K | 39,629 450 | 41,629 450 | 40,079 | 42,079 |
Vàng nữ trang 24K | 53,452 595 | 54,752 595 | 54,047 | 55,347 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,400 700 | 55,300 600 | 55,100 | 55,900 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,400 800 | 67,400 800 | 67,200 | 68,200 |
SJC Bình Phước | 66,380 800 | 67,420 800 | 67,180 | 68,220 |
SJC Cà Mau | 66,400 800 | 67,420 800 | 67,200 | 68,220 |
SJC Đà Nẵng | 66,400 800 | 67,420 800 | 67,200 | 68,220 |
SJC Hà Nội | 66,400 800 | 67,420 800 | 67,200 | 68,220 |
SJC HCM 1-10L | 66,400 800 | 67,400 800 | 67,200 | 68,200 |
SJC Huế | 66,370 800 | 67,430 800 | 67,170 | 68,230 |
SJC Long Xuyên | 66,420 800 | 67,450 800 | 67,220 | 68,250 |
SJC Miền Tây | 66,400 800 | 67,400 800 | 67,200 | 68,200 |
SJC Nha Trang | 66,400 800 | 67,420 800 | 67,200 | 68,220 |
SJC Quãng Ngãi | 66,400 800 | 67,400 800 | 67,200 | 68,200 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 66,200 1,000 | 67,000 1,200 | 67,200 | 68,200 |
SCB | 66,000 900 | 67,500 1,400 | 66,900 | 68,900 |
TPBANK GOLD | 66,390 910 | 67,390 910 | 67,300 | 68,300 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,350 860 | 67,300 880 | 67,210 | 68,180 |
DOJI HCM | 66,300 900 | 67,300 1,200 | 67,200 | 68,500 |
DOJI HN | 66,300 1,000 | 67,300 1,000 | 67,300 | 68,300 |
Mi Hồng | 66,400 500 | 67,400 200 | 66,900 | 67,600 |
Phú Qúy SJC | 66,300 900 | 67,300 900 | 67,200 | 68,200 |
PNJ Hà Nội | 66,300 1,200 | 67,300 1,200 | 67,500 | 68,500 |
PNJ HCM | 66,300 1,200 | 67,300 1,200 | 67,500 | 68,500 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng