Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 29/12/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 29/12/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 29/12/2021 | Ngày 28/12/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,900 300 | 52,600 300 | 52,200 | 52,900 |
Vàng nữ trang 10K | 19,961 125 | 21,961 125 | 20,086 | 22,086 |
Vàng nữ trang 14K | 28,644 175 | 30,644 175 | 28,819 | 30,819 |
Vàng nữ trang 18K | 37,379 225 | 39,379 225 | 37,604 | 39,604 |
Vàng nữ trang 24K | 50,682 297 | 51,782 297 | 50,979 | 52,079 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,600 300 | 52,300 300 | 51,900 | 52,600 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 60,600 200 | 61,300 200 | 60,800 | 61,500 |
SJC Bình Phước | 60,580 200 | 61,320 200 | 60,780 | 61,520 |
SJC Cà Mau | 60,600 200 | 61,320 200 | 60,800 | 61,520 |
SJC Đà Nẵng | 60,600 200 | 61,320 200 | 60,800 | 61,520 |
SJC Hà Nội | 60,600 200 | 61,320 200 | 60,800 | 61,520 |
SJC HCM 1-10L | 60,600 200 | 61,300 200 | 60,800 | 61,500 |
SJC Huế | 60,570 200 | 61,330 200 | 60,770 | 61,530 |
SJC Long Xuyên | 60,620 200 | 61,350 200 | 60,820 | 61,550 |
SJC Miền Tây | 60,600 200 | 61,300 200 | 60,800 | 61,500 |
SJC Nha Trang | 60,600 200 | 61,320 200 | 60,800 | 61,520 |
SJC Quãng Ngãi | 60,600 200 | 61,300 200 | 60,800 | 61,500 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 60,550 250 | 61,150 250 | 60,800 | 61,400 |
EXIMBANK | 60,600 250 | 61,100 250 | 60,850 | 61,350 |
SCB | 60,600 300 | 61,200 200 | 60,900 | 61,400 |
TPBANK GOLD | 60,650 150 | 61,350 50 | 60,800 | 61,400 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 60,810 130 | 61,280 130 | 60,940 | 61,410 |
DOJI HCM | 60,500 300 | 61,300 100 | 60,800 | 61,400 |
DOJI HN | 60,650 150 | 61,350 50 | 60,800 | 61,400 |
Mi Hồng | 60,700 350 | 61,100 300 | 61,050 | 61,400 |
Phú Qúy SJC | 60,800 130 | 61,300 130 | 60,930 | 61,430 |
PNJ Hà Nội | 60,650 270 | 61,350 150 | 60,920 | 61,500 |
PNJ HCM | 60,600 200 | 61,300 200 | 60,800 | 61,500 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng