Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 29/11/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 29/11/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 29/11/2022 | Ngày 28/11/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,150 | 54,150 | 53,150 | 54,150 |
Vàng nữ trang 10K | 20,566 | 22,566 | 20,566 | 22,566 |
Vàng nữ trang 14K | 29,489 | 31,489 | 29,489 | 31,489 |
Vàng nữ trang 18K | 38,467 | 40,467 | 38,467 | 40,467 |
Vàng nữ trang 24K | 51,918 | 53,218 | 51,918 | 53,218 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,950 | 53,750 | 52,950 | 53,750 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,500 150 | 67,300 150 | 66,650 | 67,450 |
SJC Bình Phước | 66,480 150 | 67,320 150 | 66,630 | 67,470 |
SJC Cà Mau | 66,500 150 | 67,320 150 | 66,650 | 67,470 |
SJC Đà Nẵng | 66,500 150 | 67,320 150 | 66,650 | 67,470 |
SJC Hà Nội | 66,500 150 | 67,320 150 | 66,650 | 67,470 |
SJC HCM 1-10L | 66,500 150 | 67,300 150 | 66,650 | 67,450 |
SJC Huế | 66,470 150 | 67,330 150 | 66,620 | 67,480 |
SJC Long Xuyên | 66,520 150 | 67,350 150 | 66,670 | 67,500 |
SJC Miền Tây | 66,500 150 | 67,300 150 | 66,650 | 67,450 |
SJC Nha Trang | 66,500 150 | 67,320 150 | 66,650 | 67,470 |
SJC Quãng Ngãi | 66,500 150 | 67,300 150 | 66,650 | 67,450 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 66,300 250 | 67,000 250 | 66,550 | 67,250 |
SCB | 65,800 | 67,300 | 65,800 | 67,300 |
TPBANK GOLD | 66,350 200 | 67,150 200 | 66,550 | 67,350 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,360 200 | 67,130 210 | 66,560 | 67,340 |
DOJI HCM | 66,200 100 | 67,200 100 | 66,300 | 67,300 |
DOJI HN | 66,350 200 | 67,150 200 | 66,550 | 67,350 |
Mi Hồng | 66,500 100 | 67,300 200 | 66,600 | 67,500 |
Phú Qúy SJC | 66,350 200 | 67,150 200 | 66,550 | 67,350 |
PNJ Hà Nội | 66,300 200 | 67,200 200 | 66,500 | 67,400 |
PNJ HCM | 66,300 200 | 67,200 100 | 66,500 | 67,300 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng