Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 29/09/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 29/09/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 29/09/2021 | Ngày 28/09/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 50,100 200 | 51,000 200 | 50,300 | 51,200 |
Vàng nữ trang 10K | 19,294 83 | 21,294 83 | 19,377 | 21,377 |
Vàng nữ trang 14K | 27,711 117 | 29,711 117 | 27,828 | 29,828 |
Vàng nữ trang 18K | 36,179 150 | 38,179 150 | 36,329 | 38,329 |
Vàng nữ trang 24K | 48,898 198 | 50,198 198 | 49,096 | 50,396 |
Vàng nữ trang 9999 | 49,700 200 | 50,700 200 | 49,900 | 50,900 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,350 100 | 56,950 150 | 56,450 | 57,100 |
SJC Bình Phước | 56,330 100 | 56,970 150 | 56,430 | 57,120 |
SJC Cà Mau | 56,350 100 | 56,970 150 | 56,450 | 57,120 |
SJC Đà Nẵng | 56,350 100 | 56,970 150 | 56,450 | 57,120 |
SJC Hà Nội | 56,350 100 | 56,970 150 | 56,450 | 57,120 |
SJC HCM 1-10L | 56,350 100 | 56,950 150 | 56,450 | 57,100 |
SJC Huế | 56,320 100 | 56,980 150 | 56,420 | 57,130 |
SJC Long Xuyên | 56,370 100 | 57,000 150 | 56,470 | 57,150 |
SJC Miền Tây | 56,350 100 | 56,950 150 | 56,450 | 57,100 |
SJC Nha Trang | 56,350 100 | 56,970 150 | 56,450 | 57,120 |
SJC Quãng Ngãi | 56,350 100 | 56,950 150 | 56,450 | 57,100 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,350 100 | 56,950 100 | 56,450 | 57,050 |
EXIMBANK | 56,500 50 | 57,000 50 | 56,550 | 57,050 |
SCB | 56,150 450 | 56,950 150 | 56,600 | 57,100 |
TPBANK GOLD | 56,650 50 | 57,550 50 | 56,700 | 57,600 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 57,120 20 | 57,600 50 | 57,100 | 57,650 |
DOJI HCM | 56,700 | 57,580 80 | 56,700 | 57,500 |
DOJI HN | 56,650 50 | 57,550 50 | 56,700 | 57,600 |
Mi Hồng | 56,950 | 57,250 | 56,950 | 57,250 |
Phú Qúy SJC | 57,100 50 | 57,600 100 | 57,050 | 57,700 |
PNJ Hà Nội | 56,600 100 | 57,500 100 | 56,700 | 57,600 |
PNJ HCM | 56,500 100 | 57,200 100 | 56,400 | 57,300 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng