Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 29/08/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 29/08/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 29/08/2020 | Ngày 28/08/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,600 150 | 54,500 150 | 53,450 | 54,350 |
Vàng nữ trang 10K | 20,454 63 | 22,754 63 | 20,391 | 22,691 |
Vàng nữ trang 14K | 29,452 88 | 31,752 88 | 29,364 | 31,664 |
Vàng nữ trang 18K | 38,504 112 | 40,804 112 | 38,392 | 40,692 |
Vàng nữ trang 24K | 52,063 148 | 53,663 148 | 51,915 | 53,515 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,200 150 | 54,200 150 | 53,050 | 54,050 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,800 | 56,900 150 | 55,800 | 56,750 |
SJC Bình Phước | 55,780 | 56,920 150 | 55,780 | 56,770 |
SJC Cà Mau | 55,800 | 56,920 150 | 55,800 | 56,770 |
SJC Đà Nẵng | 55,800 | 56,920 150 | 55,800 | 56,770 |
SJC Hà Nội | 55,800 | 56,920 150 | 55,800 | 56,770 |
SJC HCM 1-10L | 55,800 | 56,900 150 | 55,800 | 56,750 |
SJC Huế | 55,770 | 56,930 150 | 55,770 | 56,780 |
SJC Long Xuyên | 55,820 | 56,950 150 | 55,820 | 56,800 |
SJC Miền Tây | 55,800 | 56,900 150 | 55,800 | 56,750 |
SJC Nha Trang | 55,790 | 56,920 150 | 55,790 | 56,770 |
SJC Quãng Ngãi | 55,800 | 56,900 150 | 55,800 | 56,750 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,800 200 | 57,300 800 | 55,600 | 56,500 |
EXIMBANK | 55,900 | 56,600 | 55,900 | 56,600 |
MARITIME BANK | 54,900 | 56,400 | 54,900 | 56,400 |
Sacombank | 55,500 | 56,800 | 55,500 | 56,800 |
SCB | 55,900 | 56,700 | 55,900 | 56,700 |
TPBANK GOLD | 55,800 200 | 56,800 300 | 55,600 | 56,500 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,050 100 | 56,740 240 | 55,950 | 56,500 |
DOJI HCM | 55,810 200 | 56,690 100 | 55,610 | 56,590 |
DOJI HN | 55,800 200 | 56,800 300 | 55,600 | 56,500 |
Mi Hồng | 56,100 250 | 56,600 | 55,850 | 56,600 |
Phú Qúy SJC | 55,900 | 56,750 150 | 55,900 | 56,600 |
PNJ Hà Nội | 55,700 100 | 56,700 100 | 55,600 | 56,600 |
PNJ HCM | 55,700 100 | 56,700 100 | 55,600 | 56,600 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng