Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 29/07/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 29/07/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 29/07/2022 | Ngày 28/07/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,200 250 | 53,100 250 | 51,950 | 52,850 |
Vàng nữ trang 10K | 20,128 104 | 22,128 104 | 20,024 | 22,024 |
Vàng nữ trang 14K | 28,877 146 | 30,877 146 | 28,731 | 30,731 |
Vàng nữ trang 18K | 37,679 188 | 39,679 188 | 37,491 | 39,491 |
Vàng nữ trang 24K | 50,878 247 | 52,178 247 | 50,631 | 51,931 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,100 300 | 52,700 250 | 51,800 | 52,450 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 65,700 700 | 66,700 700 | 65,000 | 66,000 |
SJC Bình Phước | 65,680 700 | 66,720 700 | 64,980 | 66,020 |
SJC Cà Mau | 65,700 700 | 66,720 700 | 65,000 | 66,020 |
SJC Đà Nẵng | 65,700 700 | 66,720 700 | 65,000 | 66,020 |
SJC Hà Nội | 65,700 700 | 66,720 700 | 65,000 | 66,020 |
SJC HCM 1-10L | 65,700 700 | 66,700 700 | 65,000 | 66,000 |
SJC Huế | 65,670 700 | 66,730 700 | 64,970 | 66,030 |
SJC Long Xuyên | 65,720 700 | 66,750 700 | 65,020 | 66,050 |
SJC Miền Tây | 65,700 700 | 66,700 700 | 65,000 | 66,000 |
SJC Nha Trang | 65,700 700 | 66,720 700 | 65,000 | 66,020 |
SJC Quãng Ngãi | 65,700 700 | 66,700 700 | 65,000 | 66,000 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 65,600 600 | 66,600 600 | 65,000 | 66,000 |
SCB | 65,700 600 | 66,700 600 | 65,100 | 66,100 |
TPBANK GOLD | 64,800 1,300 | 65,800 300 | 63,500 | 65,500 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 65,720 700 | 66,700 720 | 65,020 | 65,980 |
DOJI HCM | 65,500 1,000 | 66,200 700 | 64,500 | 65,500 |
DOJI HN | 64,900 1,400 | 65,900 400 | 63,500 | 65,500 |
Mi Hồng | 65,900 600 | 66,600 650 | 65,300 | 65,950 |
Phú Qúy SJC | 65,700 700 | 66,700 700 | 65,000 | 66,000 |
PNJ Hà Nội | 65,700 600 | 66,700 600 | 65,100 | 66,100 |
PNJ HCM | 65,700 700 | 66,700 700 | 65,000 | 66,000 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng