Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 29/07/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 29/07/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 29/07/2020 | Ngày 28/07/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,750 200 | 54,750 | 53,550 | 54,750 |
Vàng nữ trang 10K | 20,858 | 22,858 | 20,858 | 22,858 |
Vàng nữ trang 14K | 29,898 | 31,898 | 29,898 | 31,898 |
Vàng nữ trang 18K | 38,992 | 40,992 | 38,992 | 40,992 |
Vàng nữ trang 24K | 52,411 | 53,911 | 52,411 | 53,911 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,350 200 | 54,450 | 53,150 | 54,450 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,300 400 | 57,700 300 | 55,900 | 57,400 |
SJC Bình Phước | 56,280 400 | 57,720 300 | 55,880 | 57,420 |
SJC Cà Mau | 56,300 400 | 57,720 300 | 55,900 | 57,420 |
SJC Đà Nẵng | 56,300 400 | 57,720 300 | 55,900 | 57,420 |
SJC Hà Nội | 56,300 400 | 57,720 300 | 55,900 | 57,420 |
SJC HCM 1-10L | 56,300 400 | 57,700 300 | 55,900 | 57,400 |
SJC Huế | 56,270 400 | 57,730 300 | 55,870 | 57,430 |
SJC Long Xuyên | 56,320 400 | 57,750 300 | 55,920 | 57,450 |
SJC Miền Tây | 56,300 400 | 57,700 300 | 55,900 | 57,400 |
SJC Nha Trang | 56,290 400 | 57,720 300 | 55,890 | 57,420 |
SJC Quãng Ngãi | 56,300 400 | 57,700 300 | 55,900 | 57,400 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,400 600 | 57,400 400 | 55,800 | 57,000 |
EXIMBANK | 56,300 500 | 57,300 300 | 55,800 | 57,000 |
MARITIME BANK | 55,800 260 | 58,200 | 56,060 | 58,200 |
Sacombank | 55,600 100 | 57,850 300 | 55,700 | 58,150 |
SCB | 56,300 600 | 57,300 400 | 55,700 | 56,900 |
TPBANK GOLD | 56,320 1,070 | 57,550 600 | 55,250 | 56,950 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 1,100 | 57,450 500 | 55,250 | 56,950 |
DOJI HCM | 56,350 1,100 | 57,600 600 | 55,250 | 57,000 |
DOJI HN | 56,340 1,080 | 57,540 600 | 55,260 | 56,940 |
Mi Hồng | 56,500 500 | 57,500 400 | 56,000 | 57,100 |
Phú Qúy SJC | 56,400 1,100 | 57,450 450 | 55,300 | 57,000 |
PNJ Hà Nội | 56,300 1,100 | 57,600 400 | 55,200 | 57,200 |
PNJ HCM | 56,300 1,100 | 57,600 400 | 55,200 | 57,200 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng