Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 29/07/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 29/07/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 29/07/2019 | Ngày 28/07/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 39,360 30 | 39,810 30 | 39,390 | 39,840 |
Vàng nữ trang 10K | 15,311 12 | 16,711 12 | 15,323 | 16,723 |
Vàng nữ trang 14K | 21,903 18 | 23,303 18 | 21,921 | 23,321 |
Vàng nữ trang 18K | 28,535 23 | 29,935 23 | 28,558 | 29,958 |
Vàng nữ trang 24K | 38,517 30 | 39,317 30 | 38,547 | 39,347 |
Vàng nữ trang 9999 | 38,910 30 | 39,710 30 | 38,940 | 39,740 |
Vàng SJC 1L->10L | 39,400 20 | 39,620 50 | 39,420 | 39,670 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 39,400 20 | 39,620 50 | 39,420 | 39,670 |
SJC Bình Phước | 39,370 20 | 39,650 50 | 39,390 | 39,700 |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,390 20 | 39,640 50 | 39,410 | 39,690 |
SJC Cà Mau | 39,400 20 | 39,640 50 | 39,420 | 39,690 |
SJC Đà Lạt | 39,420 20 | 39,670 50 | 39,440 | 39,720 |
SJC Đà Nẵng | 39,400 20 | 39,640 50 | 39,420 | 39,690 |
SJC Hà Nội | 39,400 20 | 39,640 50 | 39,420 | 39,690 |
SJC Huế | 39,380 20 | 39,640 50 | 39,400 | 39,690 |
SJC Long Xuyên | 39,400 20 | 39,620 50 | 39,420 | 39,670 |
SJC Miền Tây | 39,400 20 | 39,620 50 | 39,420 | 39,670 |
SJC Nha Trang | 39,390 20 | 39,640 50 | 39,410 | 39,690 |
SJC Quãng Ngãi | 39,400 20 | 39,620 50 | 39,420 | 39,670 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 39,500 70 | 39,700 70 | 39,430 | 39,630 |
MARITIME BANK | 38,600 | 39,400 | 38,600 | 39,400 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 38,870 | 39,470 | 38,870 | 39,470 |
VIETINBANK GOLD | 39,370 | 39,640 | 39,370 | 39,640 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 39,390 | 39,600 20 | 39,390 | 39,620 |
DOJI HN | 39,450 70 | 39,650 20 | 39,380 | 39,630 |
DOJI SG | 39,400 | 39,650 | 39,400 | 39,650 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 39,450 50 | 39,700 100 | 39,400 | 39,600 |
PNJ Hà Nội | 39,400 50 | 39,800 50 | 39,350 | 39,750 |
PNJ TP.HCM | 39,350 50 | 39,800 50 | 39,300 | 39,750 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng