Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 29/06/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 29/06/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 29/06/2020 | Ngày 28/06/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 48,820 70 | 49,420 70 | 48,750 | 49,350 |
Vàng nữ trang 10K | 18,898 30 | 20,698 30 | 18,868 | 20,668 |
Vàng nữ trang 14K | 27,077 41 | 28,877 41 | 27,036 | 28,836 |
Vàng nữ trang 18K | 35,306 52 | 37,106 52 | 35,254 | 37,054 |
Vàng nữ trang 24K | 47,482 69 | 48,782 69 | 47,413 | 48,713 |
Vàng nữ trang 9999 | 48,470 70 | 49,270 70 | 48,400 | 49,200 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 48,970 70 | 49,320 50 | 48,900 | 49,270 |
SJC Bình Phước | 48,950 70 | 49,340 50 | 48,880 | 49,290 |
SJC Cà Mau | 48,970 70 | 49,340 50 | 48,900 | 49,290 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 48,970 70 | 49,340 50 | 48,900 | 49,290 |
SJC Hà Nội | 48,970 70 | 49,340 50 | 48,900 | 49,290 |
SJC HCM 1-10L | 48,970 70 | 49,320 50 | 48,900 | 49,270 |
SJC Huế | 48,940 70 | 49,350 50 | 48,870 | 49,300 |
SJC Long Xuyên | 48,990 70 | 49,370 50 | 48,920 | 49,320 |
SJC Miền Tây | 48,970 70 | 49,320 50 | 48,900 | 49,270 |
SJC Nha Trang | 48,960 70 | 49,340 50 | 48,890 | 49,290 |
SJC Quãng Ngãi | 48,970 70 | 49,320 50 | 48,900 | 49,270 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 49,000 100 | 49,300 100 | 48,900 | 49,200 |
EXIMBANK | 49,050 150 | 49,250 150 | 48,900 | 49,100 |
MARITIME BANK | 48,500 | 49,600 | 48,500 | 49,600 |
Sacombank | 48,950 170 | 49,360 150 | 48,780 | 49,210 |
SCB | 49,050 50 | 49,250 150 | 49,000 | 49,400 |
TPBANK GOLD | 49,100 50 | 49,250 50 | 49,050 | 49,200 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 49,110 50 | 49,280 40 | 49,060 | 49,240 |
DOJI HCM | 49,100 50 | 49,260 50 | 49,050 | 49,210 |
DOJI HN | 49,110 50 | 49,240 40 | 49,060 | 49,200 |
Mi Hồng | 49,120 20 | 49,320 20 | 49,100 | 49,300 |
Phú Qúy SJC | 49,100 100 | 49,300 50 | 49,000 | 49,250 |
PNJ Hà Nội | 49,000 50 | 49,300 50 | 48,950 | 49,250 |
PNJ HCM | 49,000 50 | 49,300 50 | 48,950 | 49,250 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng