Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 29/05/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 29/05/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 29/05/2021 | Ngày 28/05/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,180 130 | 53,780 130 | 53,050 | 53,650 |
Vàng nữ trang 10K | 20,453 54 | 22,453 54 | 20,399 | 22,399 |
Vàng nữ trang 14K | 29,332 76 | 31,332 76 | 29,256 | 31,256 |
Vàng nữ trang 18K | 38,264 97 | 40,264 97 | 38,167 | 40,167 |
Vàng nữ trang 24K | 51,950 128 | 52,950 128 | 51,822 | 52,822 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,780 130 | 53,480 130 | 52,650 | 53,350 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,390 90 | 56,870 170 | 56,300 | 56,700 |
SJC Bình Phước | 56,370 90 | 56,890 170 | 56,280 | 56,720 |
SJC Cà Mau | 56,390 90 | 56,890 170 | 56,300 | 56,720 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 56,390 90 | 56,890 170 | 56,300 | 56,720 |
SJC Hà Nội | 56,390 90 | 56,890 170 | 56,300 | 56,720 |
SJC HCM 1-10L | 56,390 90 | 56,870 170 | 56,300 | 56,700 |
SJC Huế | 56,360 90 | 56,900 170 | 56,270 | 56,730 |
SJC Long Xuyên | 56,410 90 | 56,920 170 | 56,320 | 56,750 |
SJC Miền Tây | 56,390 90 | 56,870 170 | 56,300 | 56,700 |
SJC Nha Trang | 56,390 90 | 56,890 170 | 56,300 | 56,720 |
SJC Quãng Ngãi | 56,390 90 | 56,870 170 | 56,300 | 56,700 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,300 50 | 56,700 200 | 56,250 | 56,500 |
EXIMBANK | 56,350 | 56,600 | 56,350 | 56,600 |
MARITIME BANK | 54,500 | 55,600 | 54,500 | 55,600 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 56,300 100 | 56,700 200 | 56,200 | 56,500 |
TPBANK GOLD | 56,350 50 | 56,800 100 | 56,300 | 56,700 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 56,400 150 | 56,800 150 | 56,250 | 56,650 |
DOJI HN | 56,350 50 | 56,800 100 | 56,300 | 56,700 |
Mi Hồng | 55,480 | 55,700 | 55,480 | 55,700 |
Phú Qúy SJC | 56,400 100 | 56,800 150 | 56,300 | 56,650 |
PNJ Hà Nội | 56,300 50 | 56,800 150 | 56,250 | 56,650 |
PNJ HCM | 56,300 50 | 56,800 150 | 56,250 | 56,650 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng