Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 29/05/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 29/05/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 29/05/2020 | Ngày 28/05/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 47,770 20 | 48,420 20 | 47,750 | 48,400 |
Vàng nữ trang 10K | 18,318 8 | 20,218 8 | 18,310 | 20,210 |
Vàng nữ trang 14K | 26,307 12 | 28,207 12 | 26,295 | 28,195 |
Vàng nữ trang 18K | 34,344 15 | 36,244 15 | 34,329 | 36,229 |
Vàng nữ trang 24K | 46,244 20 | 47,644 20 | 46,224 | 47,624 |
Vàng nữ trang 9999 | 47,320 20 | 48,120 20 | 47,300 | 48,100 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 48,500 70 | 48,870 70 | 48,430 | 48,800 |
SJC Bình Phước | 48,480 70 | 48,890 70 | 48,410 | 48,820 |
SJC Cà Mau | 48,500 70 | 48,890 70 | 48,430 | 48,820 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 48,500 70 | 48,890 70 | 48,430 | 48,820 |
SJC Hà Nội | 48,500 70 | 48,890 70 | 48,430 | 48,820 |
SJC HCM 1-10L | 48,500 70 | 48,870 70 | 48,430 | 48,800 |
SJC Huế | 48,470 70 | 48,900 70 | 48,400 | 48,830 |
SJC Long Xuyên | 48,520 70 | 48,920 70 | 48,450 | 48,850 |
SJC Miền Tây | 48,500 70 | 48,870 70 | 48,430 | 48,800 |
SJC Nha Trang | 48,490 70 | 48,890 70 | 48,420 | 48,820 |
SJC Quãng Ngãi | 48,500 70 | 48,870 70 | 48,430 | 48,800 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 48,500 | 48,800 | 48,500 | 48,800 |
EXIMBANK | 48,550 50 | 48,750 50 | 48,500 | 48,700 |
MARITIME BANK | 48,100 300 | 49,200 200 | 47,800 | 49,000 |
Sacombank | 48,250 50 | 48,850 | 48,300 | 48,850 |
SCB | 48,450 100 | 48,650 | 48,350 | 48,650 |
TPBANK GOLD | 47,300 | 48,200 | 47,300 | 48,200 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 48,520 90 | 48,710 20 | 48,430 | 48,690 |
DOJI HCM | 48,500 100 | 48,750 50 | 48,400 | 48,700 |
DOJI HN | 48,530 80 | 48,710 90 | 48,450 | 48,800 |
Mi Hồng | 48,570 20 | 48,800 | 48,550 | 48,800 |
Phú Qúy SJC | 48,470 70 | 48,750 50 | 48,400 | 48,700 |
PNJ Hà Nội | 48,400 | 48,730 | 48,400 | 48,730 |
PNJ HCM | 48,400 | 48,730 | 48,400 | 48,730 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng