Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 29/03/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 29/03/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 29/03/2022 | Ngày 28/03/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,800 350 | 55,800 350 | 55,150 | 56,150 |
Vàng nữ trang 10K | 21,254 146 | 23,254 146 | 21,400 | 23,400 |
Vàng nữ trang 14K | 30,451 205 | 32,451 205 | 30,656 | 32,656 |
Vàng nữ trang 18K | 39,704 263 | 41,704 263 | 39,967 | 41,967 |
Vàng nữ trang 24K | 53,551 347 | 54,851 347 | 53,898 | 55,198 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,600 350 | 55,400 350 | 54,950 | 55,750 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 68,400 200 | 69,100 200 | 68,600 | 69,300 |
SJC Bình Phước | 68,380 200 | 69,120 200 | 68,580 | 69,320 |
SJC Cà Mau | 68,400 200 | 69,120 200 | 68,600 | 69,320 |
SJC Đà Nẵng | 68,400 200 | 69,120 200 | 68,600 | 69,320 |
SJC Hà Nội | 68,400 200 | 69,120 200 | 68,600 | 69,320 |
SJC HCM 1-10L | 68,400 200 | 69,100 200 | 68,600 | 69,300 |
SJC Huế | 68,370 200 | 69,130 200 | 68,570 | 69,330 |
SJC Long Xuyên | 68,420 200 | 69,150 200 | 68,620 | 69,350 |
SJC Miền Tây | 68,400 200 | 69,100 200 | 68,600 | 69,300 |
SJC Nha Trang | 68,400 200 | 69,120 200 | 68,600 | 69,320 |
SJC Quãng Ngãi | 68,400 200 | 69,100 200 | 68,600 | 69,300 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 68,450 250 | 68,950 250 | 68,700 | 69,200 |
SCB | 68,600 | 69,200 200 | 68,600 | 69,400 |
TPBANK GOLD | 68,200 300 | 69,100 200 | 68,500 | 69,300 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 68,560 150 | 69,240 90 | 68,710 | 69,330 |
DOJI HCM | 68,350 250 | 69,150 150 | 68,600 | 69,300 |
DOJI HN | 68,200 300 | 69,100 200 | 68,500 | 69,300 |
Mi Hồng | 68,400 300 | 69,100 250 | 68,700 | 69,350 |
Phú Qúy SJC | 68,550 150 | 69,250 100 | 68,700 | 69,350 |
PNJ Hà Nội | 68,400 250 | 69,250 200 | 68,650 | 69,450 |
PNJ HCM | 68,400 200 | 69,150 150 | 68,600 | 69,300 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng