Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 29/03/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 29/03/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 29/03/2021 | Ngày 28/03/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 50,720 260 | 51,320 260 | 50,980 | 51,580 |
Vàng nữ trang 10K | 19,427 109 | 21,427 109 | 19,536 | 21,536 |
Vàng nữ trang 14K | 27,898 151 | 29,898 151 | 28,049 | 30,049 |
Vàng nữ trang 18K | 36,419 195 | 38,419 195 | 36,614 | 38,614 |
Vàng nữ trang 24K | 49,515 257 | 50,515 257 | 49,772 | 50,772 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,320 260 | 51,020 260 | 50,580 | 51,280 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 54,770 130 | 55,170 230 | 54,900 | 55,400 |
SJC Bình Phước | 54,750 130 | 55,190 230 | 54,880 | 55,420 |
SJC Cà Mau | 54,770 130 | 55,190 230 | 54,900 | 55,420 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 54,770 130 | 55,190 230 | 54,900 | 55,420 |
SJC Hà Nội | 54,770 130 | 55,190 230 | 54,900 | 55,420 |
SJC HCM 1-10L | 54,770 130 | 55,170 230 | 54,900 | 55,400 |
SJC Huế | 54,740 130 | 55,200 230 | 54,870 | 55,430 |
SJC Long Xuyên | 54,790 130 | 55,220 230 | 54,920 | 55,450 |
SJC Miền Tây | 54,770 130 | 55,170 230 | 54,900 | 55,400 |
SJC Nha Trang | 54,770 130 | 55,190 230 | 54,900 | 55,420 |
SJC Quãng Ngãi | 54,770 130 | 55,170 230 | 54,900 | 55,400 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 54,850 150 | 55,100 150 | 55,000 | 55,250 |
EXIMBANK | 54,820 130 | 55,070 130 | 54,950 | 55,200 |
MARITIME BANK | 54,600 | 55,650 | 54,600 | 55,650 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 54,750 100 | 55,050 300 | 54,850 | 55,350 |
TPBANK GOLD | 54,750 150 | 55,200 200 | 54,900 | 55,400 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 54,790 200 | 55,170 230 | 54,990 | 55,400 |
DOJI HN | 54,750 150 | 55,200 200 | 54,900 | 55,400 |
Mi Hồng | 54,900 150 | 55,200 100 | 55,050 | 55,300 |
Phú Qúy SJC | 54,800 170 | 55,150 220 | 54,970 | 55,370 |
PNJ Hà Nội | 54,750 150 | 55,150 250 | 54,900 | 55,400 |
PNJ HCM | 54,750 150 | 55,150 250 | 54,900 | 55,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng