Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 29/03/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 29/03/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 29/03/2019 | Ngày 28/03/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 36,380 230 | 36,780 230 | 36,610 | 37,010 |
Vàng nữ trang 10K | 13,980 109 | 15,380 109 | 14,089 | 15,489 |
Vàng nữ trang 14K | 20,043 152 | 21,443 152 | 20,195 | 21,595 |
Vàng nữ trang 18K | 26,143 195 | 27,543 195 | 26,338 | 27,738 |
Vàng nữ trang 24K | 35,458 258 | 36,158 258 | 35,716 | 36,416 |
Vàng nữ trang 9999 | 35,920 260 | 36,520 260 | 36,180 | 36,780 |
Vàng SJC 1L->10L | 36,400 210 | 36,520 210 | 36,610 | 36,730 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 36,400 210 | 36,520 210 | 36,610 | 36,730 |
SJC Bình Phước | 36,370 210 | 36,550 210 | 36,580 | 36,760 |
SJC Buôn Ma Thuột | 36,390 210 | 36,540 210 | 36,600 | 36,750 |
SJC Cà Mau | 36,400 210 | 36,540 210 | 36,610 | 36,750 |
SJC Đà Lạt | 36,420 210 | 36,570 210 | 36,630 | 36,780 |
SJC Đà Nẵng | 36,400 210 | 36,540 210 | 36,610 | 36,750 |
SJC Hà Nội | 36,400 210 | 36,540 210 | 36,610 | 36,750 |
SJC Huế | 36,400 210 | 36,540 210 | 36,610 | 36,750 |
SJC Long Xuyên | 36,400 210 | 36,520 210 | 36,610 | 36,730 |
SJC Miền Tây | 36,400 210 | 36,520 210 | 36,610 | 36,730 |
SJC Nha Trang | 36,390 210 | 36,540 210 | 36,600 | 36,750 |
SJC Quãng Ngãi | 36,400 210 | 36,520 210 | 36,610 | 36,730 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 36,460 200 | 36,560 180 | 36,660 | 36,740 |
MARITIME BANK | 36,630 40 | 36,760 40 | 36,670 | 36,800 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 36,360 280 | 36,610 140 | 36,640 | 36,750 |
VIETINBANK GOLD | 36,610 40 | 36,740 40 | 36,650 | 36,780 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 36,760 | 36,840 | 36,760 | 36,840 |
DOJI HN | 36,460 170 | 36,560 210 | 36,630 | 36,770 |
DOJI SG | 36,460 180 | 36,560 180 | 36,640 | 36,740 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,340 160 | 36,580 200 | 36,500 | 36,780 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,340 160 | 36,580 200 | 36,500 | 36,780 |
Phú Qúy SJC | 36,460 190 | 36,560 190 | 36,650 | 36,750 |
PNJ Hà Nội | 36,460 220 | 36,600 180 | 36,680 | 36,780 |
PNJ TP.HCM | 36,490 140 | 36,690 110 | 36,630 | 36,800 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng