Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 29/01/2023
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 29/01/2023
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 29/01/2023 | Ngày 28/01/2023 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 55,200 200 | 56,300 100 | 55,400 | 56,400 |
Vàng nữ trang 10K | 21,463 41 | 23,463 41 | 21,504 | 23,504 |
Vàng nữ trang 14K | 30,743 58 | 32,743 58 | 30,801 | 32,801 |
Vàng nữ trang 18K | 40,079 75 | 42,079 75 | 40,154 | 42,154 |
Vàng nữ trang 24K | 54,047 99 | 55,347 99 | 54,146 | 55,446 |
Vàng nữ trang 9999 | 55,100 100 | 55,900 100 | 55,200 | 56,000 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 67,200 200 | 68,200 200 | 67,400 | 68,400 |
SJC Bình Phước | 67,180 200 | 68,220 200 | 67,380 | 68,420 |
SJC Cà Mau | 67,200 200 | 68,220 200 | 67,400 | 68,420 |
SJC Đà Nẵng | 67,200 200 | 68,220 200 | 67,400 | 68,420 |
SJC Hà Nội | 67,200 200 | 68,220 200 | 67,400 | 68,420 |
SJC HCM 1-10L | 67,200 200 | 68,200 200 | 67,400 | 68,400 |
SJC Huế | 67,170 200 | 68,230 200 | 67,370 | 68,430 |
SJC Long Xuyên | 67,220 200 | 68,250 200 | 67,420 | 68,450 |
SJC Miền Tây | 67,200 200 | 68,200 200 | 67,400 | 68,400 |
SJC Nha Trang | 67,200 200 | 68,220 200 | 67,400 | 68,420 |
SJC Quãng Ngãi | 67,200 200 | 68,200 200 | 67,400 | 68,400 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 67,200 | 68,200 | 67,200 | 68,200 |
SCB | 66,900 | 68,900 | 66,900 | 68,900 |
TPBANK GOLD | 67,300 200 | 68,300 200 | 67,500 | 68,500 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 67,210 200 | 68,180 210 | 67,410 | 68,390 |
DOJI HCM | 67,200 | 68,500 | 67,200 | 68,500 |
DOJI HN | 67,300 200 | 68,300 200 | 67,500 | 68,500 |
Mi Hồng | 66,900 500 | 67,600 500 | 67,400 | 68,100 |
Phú Qúy SJC | 67,200 200 | 68,200 200 | 67,400 | 68,400 |
PNJ Hà Nội | 67,500 | 68,500 | 67,500 | 68,500 |
PNJ HCM | 67,500 | 68,500 | 67,500 | 68,500 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng