Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 29/01/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 29/01/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 29/01/2019 | Ngày 28/01/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 36,550 100 | 36,950 100 | 36,450 | 36,850 |
Vàng nữ trang 10K | 14,139 42 | 15,539 42 | 14,097 | 15,497 |
Vàng nữ trang 14K | 20,265 58 | 21,665 58 | 20,207 | 21,607 |
Vàng nữ trang 18K | 26,428 75 | 27,828 75 | 26,353 | 27,753 |
Vàng nữ trang 24K | 35,835 99 | 36,535 99 | 35,736 | 36,436 |
Vàng nữ trang 9999 | 36,200 100 | 36,900 100 | 36,100 | 36,800 |
Vàng SJC 1L->10L | 36,650 70 | 36,850 70 | 36,580 | 36,780 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 36,650 70 | 36,850 70 | 36,580 | 36,780 |
SJC Bình Phước | 36,620 70 | 36,880 70 | 36,550 | 36,810 |
SJC Buôn Ma Thuột | 36,640 70 | 36,870 70 | 36,570 | 36,800 |
SJC Cà Mau | 36,650 70 | 36,870 70 | 36,580 | 36,800 |
SJC Đà Lạt | 36,670 70 | 36,900 70 | 36,600 | 36,830 |
SJC Đà Nẵng | 36,650 70 | 36,870 70 | 36,580 | 36,800 |
SJC Hà Nội | 36,650 70 | 36,870 70 | 36,580 | 36,800 |
SJC Huế | 36,650 70 | 36,870 70 | 36,580 | 36,800 |
SJC Long Xuyên | 36,650 70 | 36,850 70 | 36,580 | 36,780 |
SJC Miền Tây | 36,650 70 | 36,850 70 | 36,580 | 36,780 |
SJC Nha Trang | 36,640 70 | 36,870 70 | 36,570 | 36,800 |
SJC Quãng Ngãi | 36,650 70 | 36,850 70 | 36,580 | 36,780 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 36,650 10 | 36,770 10 | 36,660 | 36,780 |
MARITIME BANK | 36,680 290 | 36,850 290 | 36,390 | 36,560 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 36,680 50 | 36,800 100 | 36,630 | 36,900 |
VIETINBANK GOLD | 36,590 20 | 36,800 20 | 36,610 | 36,820 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 36,680 60 | 36,760 70 | 36,740 | 36,830 |
DOJI HN | 36,670 60 | 36,790 60 | 36,730 | 36,850 |
DOJI SG | 36,660 40 | 36,780 40 | 36,700 | 36,820 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,530 20 | 36,790 40 | 36,550 | 36,830 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,580 30 | 36,820 10 | 36,550 | 36,830 |
Phú Qúy SJC | 36,670 60 | 36,770 60 | 36,730 | 36,830 |
PNJ Hà Nội | 36,600 20 | 36,820 20 | 36,620 | 36,840 |
PNJ TP.HCM | 36,600 20 | 36,820 20 | 36,620 | 36,840 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng