Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 28/12/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 28/12/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 28/12/2020 | Ngày 27/12/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,600 200 | 55,150 200 | 54,400 | 54,950 |
Vàng nữ trang 10K | 21,066 83 | 23,066 83 | 20,983 | 22,983 |
Vàng nữ trang 14K | 30,189 117 | 32,189 117 | 30,072 | 32,072 |
Vàng nữ trang 18K | 39,367 150 | 41,367 150 | 39,217 | 41,217 |
Vàng nữ trang 24K | 53,406 198 | 54,406 198 | 53,208 | 54,208 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,250 200 | 54,950 200 | 54,050 | 54,750 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,250 50 | 55,750 50 | 55,300 | 55,800 |
SJC Bình Phước | 55,230 50 | 55,770 50 | 55,280 | 55,820 |
SJC Cà Mau | 55,250 50 | 55,770 50 | 55,300 | 55,820 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,250 50 | 55,770 50 | 55,300 | 55,820 |
SJC Hà Nội | 55,250 50 | 55,770 50 | 55,300 | 55,820 |
SJC HCM 1-10L | 55,250 50 | 55,750 50 | 55,300 | 55,800 |
SJC Huế | 55,220 50 | 55,780 50 | 55,270 | 55,830 |
SJC Long Xuyên | 55,270 50 | 55,800 50 | 55,320 | 55,850 |
SJC Miền Tây | 55,250 50 | 55,750 50 | 55,300 | 55,800 |
SJC Nha Trang | 55,250 50 | 55,770 50 | 55,300 | 55,820 |
SJC Quãng Ngãi | 55,250 50 | 55,750 50 | 55,300 | 55,800 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,250 50 | 55,750 50 | 55,300 | 55,800 |
EXIMBANK | 55,300 | 55,750 50 | 55,300 | 55,800 |
MARITIME BANK | 55,500 600 | 56,300 100 | 54,900 | 56,200 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 55,200 200 | 55,700 300 | 55,400 | 56,000 |
TPBANK GOLD | 55,200 | 55,950 100 | 55,200 | 55,850 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 55,320 30 | 55,840 50 | 55,350 | 55,790 |
DOJI HCM | 55,260 | 55,840 | 55,260 | 55,840 |
DOJI HN | 55,200 | 55,950 100 | 55,200 | 55,850 |
Mi Hồng | 55,350 50 | 55,750 50 | 55,400 | 55,700 |
Phú Qúy SJC | 55,300 | 55,850 50 | 55,300 | 55,800 |
PNJ Hà Nội | 55,300 | 55,800 | 55,300 | 55,800 |
PNJ HCM | 55,300 | 55,800 | 55,300 | 55,800 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng