Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 28/11/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 28/11/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 28/11/2021 | Ngày 27/11/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,750 | 52,450 | 51,750 | 52,450 |
Vàng nữ trang 10K | 19,899 | 21,899 | 19,899 | 21,899 |
Vàng nữ trang 14K | 28,556 | 30,556 | 28,556 | 30,556 |
Vàng nữ trang 18K | 37,266 | 39,266 | 37,266 | 39,266 |
Vàng nữ trang 24K | 50,534 | 51,634 | 50,534 | 51,634 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,450 | 52,150 | 51,450 | 52,150 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 60,000 | 60,850 | 60,000 | 60,850 |
SJC Bình Phước | 59,980 | 60,870 | 59,980 | 60,870 |
SJC Cà Mau | 60,000 | 60,870 | 60,000 | 60,870 |
SJC Đà Nẵng | 60,000 | 60,870 | 60,000 | 60,870 |
SJC Hà Nội | 60,000 | 60,870 | 60,000 | 60,870 |
SJC HCM 1-10L | 60,000 | 60,850 | 60,000 | 60,850 |
SJC Huế | 59,970 | 60,880 | 59,970 | 60,880 |
SJC Long Xuyên | 60,020 | 60,900 | 60,020 | 60,900 |
SJC Miền Tây | 60,000 | 60,850 | 60,000 | 60,850 |
SJC Nha Trang | 60,000 | 60,870 | 60,000 | 60,870 |
SJC Quãng Ngãi | 60,000 | 60,850 | 60,000 | 60,850 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 59,800 | 60,600 | 59,800 | 60,600 |
EXIMBANK | 60,450 | 60,950 | 60,450 | 60,950 |
SCB | 60,200 | 60,900 | 60,200 | 60,900 |
TPBANK GOLD | 59,950 | 60,800 | 59,950 | 60,800 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 60,130 10 | 60,780 10 | 60,120 | 60,790 |
DOJI HCM | 60,000 | 60,800 | 60,000 | 60,800 |
DOJI HN | 59,950 | 60,800 | 59,950 | 60,800 |
Mi Hồng | 60,100 150 | 60,500 150 | 60,250 | 60,650 |
Phú Qúy SJC | 60,100 | 60,850 | 60,100 | 60,850 |
PNJ Hà Nội | 60,020 | 60,900 | 60,020 | 60,900 |
PNJ HCM | 60,000 | 60,800 | 60,000 | 60,800 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng