Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 28/11/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 28/11/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 28/11/2020 | Ngày 27/11/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,650 350 | 53,250 300 | 53,000 | 53,550 |
Vàng nữ trang 10K | 20,274 125 | 22,274 125 | 20,399 | 22,399 |
Vàng nữ trang 14K | 29,081 175 | 31,081 175 | 29,256 | 31,256 |
Vàng nữ trang 18K | 37,941 226 | 39,941 226 | 38,167 | 40,167 |
Vàng nữ trang 24K | 51,525 297 | 52,525 297 | 51,822 | 52,822 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,250 400 | 53,050 300 | 52,650 | 53,350 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 54,000 400 | 54,550 350 | 54,400 | 54,900 |
SJC Bình Phước | 53,980 400 | 54,570 350 | 54,380 | 54,920 |
SJC Cà Mau | 54,000 400 | 54,570 350 | 54,400 | 54,920 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 54,000 400 | 54,570 350 | 54,400 | 54,920 |
SJC Hà Nội | 54,000 400 | 54,570 350 | 54,400 | 54,920 |
SJC HCM 1-10L | 54,000 400 | 54,550 350 | 54,400 | 54,900 |
SJC Huế | 53,970 400 | 54,580 350 | 54,370 | 54,930 |
SJC Long Xuyên | 54,020 400 | 54,600 350 | 54,420 | 54,950 |
SJC Miền Tây | 54,000 400 | 54,550 350 | 54,400 | 54,900 |
SJC Nha Trang | 53,990 400 | 54,570 350 | 54,390 | 54,920 |
SJC Quãng Ngãi | 54,000 400 | 54,550 350 | 54,400 | 54,900 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 54,000 300 | 54,500 200 | 54,300 | 54,700 |
EXIMBANK | 54,500 | 54,850 | 54,500 | 54,850 |
MARITIME BANK | 54,100 200 | 55,250 50 | 53,900 | 55,200 |
Sacombank | 54,350 | 55,100 | 54,350 | 55,100 |
SCB | 54,200 200 | 54,600 200 | 54,400 | 54,800 |
TPBANK GOLD | 54,000 350 | 54,500 350 | 54,350 | 54,850 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 54,010 420 | 54,480 310 | 54,430 | 54,790 |
DOJI HCM | 54,000 400 | 54,600 300 | 54,400 | 54,900 |
DOJI HN | 54,000 350 | 54,500 350 | 54,350 | 54,850 |
Mi Hồng | 54,120 430 | 54,350 550 | 54,550 | 54,900 |
Phú Qúy SJC | 54,000 400 | 54,500 300 | 54,400 | 54,800 |
PNJ Hà Nội | 54,000 400 | 54,550 300 | 54,400 | 54,850 |
PNJ HCM | 54,000 400 | 54,550 300 | 54,400 | 54,850 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng