Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 28/10/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 28/10/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 28/10/2021 | Ngày 27/10/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,550 150 | 52,250 150 | 51,400 | 52,100 |
Vàng nữ trang 10K | 19,815 62 | 21,815 62 | 19,753 | 21,753 |
Vàng nữ trang 14K | 28,440 88 | 30,440 88 | 28,352 | 30,352 |
Vàng nữ trang 18K | 37,116 112 | 39,116 112 | 37,004 | 39,004 |
Vàng nữ trang 24K | 50,236 149 | 51,436 149 | 50,087 | 51,287 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,150 150 | 51,950 150 | 51,000 | 51,800 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 57,800 200 | 58,500 200 | 58,000 | 58,700 |
SJC Bình Phước | 57,780 200 | 58,520 200 | 57,980 | 58,720 |
SJC Cà Mau | 57,800 200 | 58,520 200 | 58,000 | 58,720 |
SJC Đà Nẵng | 57,800 200 | 58,520 200 | 58,000 | 58,720 |
SJC Hà Nội | 57,800 200 | 58,520 200 | 58,000 | 58,720 |
SJC HCM 1-10L | 57,800 200 | 58,500 200 | 58,000 | 58,700 |
SJC Huế | 57,770 200 | 58,530 200 | 57,970 | 58,730 |
SJC Long Xuyên | 57,820 200 | 58,550 200 | 58,020 | 58,750 |
SJC Miền Tây | 57,800 200 | 58,500 200 | 58,000 | 58,700 |
SJC Nha Trang | 57,800 200 | 58,520 200 | 58,000 | 58,720 |
SJC Quãng Ngãi | 57,800 200 | 58,500 200 | 58,000 | 58,700 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 57,900 100 | 58,400 100 | 58,000 | 58,500 |
EXIMBANK | 57,800 250 | 58,300 250 | 58,050 | 58,550 |
SCB | 57,800 150 | 58,500 50 | 57,950 | 58,550 |
TPBANK GOLD | 57,700 | 58,450 50 | 57,700 | 58,400 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 57,810 90 | 58,390 40 | 57,900 | 58,430 |
DOJI HCM | 57,800 50 | 58,500 50 | 57,750 | 58,450 |
DOJI HN | 57,700 | 58,450 50 | 57,700 | 58,400 |
Mi Hồng | 57,950 50 | 58,300 70 | 58,000 | 58,370 |
Phú Qúy SJC | 57,800 100 | 58,400 100 | 57,900 | 58,500 |
PNJ Hà Nội | 57,810 140 | 58,500 150 | 57,950 | 58,650 |
PNJ HCM | 57,800 150 | 58,500 150 | 57,950 | 58,650 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng