Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 28/09/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 28/09/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 28/09/2020 | Ngày 27/09/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,550 250 | 53,100 300 | 52,800 | 53,400 |
Vàng nữ trang 10K | 20,012 25 | 22,212 125 | 20,037 | 22,337 |
Vàng nữ trang 14K | 28,794 75 | 30,994 175 | 28,869 | 31,169 |
Vàng nữ trang 18K | 37,629 125 | 39,829 225 | 37,754 | 40,054 |
Vàng nữ trang 24K | 51,176 197 | 52,376 297 | 51,373 | 52,673 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,100 300 | 52,900 300 | 52,400 | 53,200 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 54,650 450 | 55,300 300 | 55,100 | 55,600 |
SJC Bình Phước | 54,630 450 | 55,320 300 | 55,080 | 55,620 |
SJC Cà Mau | 54,650 450 | 55,320 300 | 55,100 | 55,620 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 54,650 450 | 55,320 300 | 55,100 | 55,620 |
SJC Hà Nội | 54,650 450 | 55,320 300 | 55,100 | 55,620 |
SJC HCM 1-10L | 54,650 450 | 55,300 300 | 55,100 | 55,600 |
SJC Huế | 54,620 450 | 55,330 300 | 55,070 | 55,630 |
SJC Long Xuyên | 54,670 450 | 55,350 300 | 55,120 | 55,650 |
SJC Miền Tây | 54,650 450 | 55,300 300 | 55,100 | 55,600 |
SJC Nha Trang | 54,640 450 | 55,320 300 | 55,090 | 55,620 |
SJC Quãng Ngãi | 54,650 450 | 55,300 300 | 55,100 | 55,600 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 54,850 150 | 55,200 200 | 55,000 | 55,400 |
EXIMBANK | 54,750 400 | 55,050 450 | 55,150 | 55,500 |
MARITIME BANK | 54,700 100 | 55,900 100 | 54,600 | 55,800 |
Sacombank | 54,900 6,650 | 55,650 6,800 | 48,250 | 48,850 |
SCB | 54,750 150 | 55,150 350 | 54,900 | 55,500 |
TPBANK GOLD | 54,800 120 | 55,200 200 | 54,920 | 55,400 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 54,850 70 | 55,150 240 | 54,920 | 55,390 |
DOJI HCM | 54,650 300 | 55,300 250 | 54,950 | 55,550 |
DOJI HN | 54,800 120 | 55,200 200 | 54,920 | 55,400 |
Mi Hồng | 54,800 200 | 55,300 70 | 55,000 | 55,370 |
Phú Qúy SJC | 54,850 50 | 55,250 150 | 54,900 | 55,400 |
PNJ Hà Nội | 54,650 300 | 55,300 250 | 54,950 | 55,550 |
PNJ HCM | 54,650 300 | 55,300 250 | 54,950 | 55,550 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng