Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 28/08/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 28/08/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 28/08/2022 | Ngày 27/08/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,550 | 52,450 | 51,550 | 52,450 |
Vàng nữ trang 10K | 19,857 | 21,857 | 19,857 | 21,857 |
Vàng nữ trang 14K | 28,498 | 30,498 | 28,498 | 30,498 |
Vàng nữ trang 18K | 37,191 | 39,191 | 37,191 | 39,191 |
Vàng nữ trang 24K | 50,235 | 51,535 | 50,235 | 51,535 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,400 | 52,050 | 51,400 | 52,050 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,000 100 | 66,800 100 | 66,100 | 66,900 |
SJC Bình Phước | 65,980 100 | 66,820 100 | 66,080 | 66,920 |
SJC Cà Mau | 66,000 100 | 66,820 100 | 66,100 | 66,920 |
SJC Đà Nẵng | 66,000 100 | 66,820 100 | 66,100 | 66,920 |
SJC Hà Nội | 66,000 100 | 66,820 100 | 66,100 | 66,920 |
SJC HCM 1-10L | 66,000 100 | 66,800 100 | 66,100 | 66,900 |
SJC Huế | 65,970 100 | 66,830 100 | 66,070 | 66,930 |
SJC Long Xuyên | 66,020 100 | 66,850 100 | 66,120 | 66,950 |
SJC Miền Tây | 66,000 100 | 66,800 100 | 66,100 | 66,900 |
SJC Nha Trang | 66,000 100 | 66,820 100 | 66,100 | 66,920 |
SJC Quãng Ngãi | 66,000 100 | 66,800 100 | 66,100 | 66,900 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 65,900 | 66,900 | 65,900 | 66,900 |
SCB | 65,900 500 | 66,900 200 | 65,400 | 66,700 |
TPBANK GOLD | 66,000 50 | 66,800 50 | 66,050 | 66,850 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,050 30 | 66,800 10 | 66,020 | 66,790 |
DOJI HCM | 66,150 | 66,850 | 66,150 | 66,850 |
DOJI HN | 66,000 50 | 66,800 50 | 66,050 | 66,850 |
Mi Hồng | 66,300 300 | 66,750 50 | 66,000 | 66,700 |
Phú Qúy SJC | 66,000 | 66,800 | 66,000 | 66,800 |
PNJ Hà Nội | 66,100 | 66,900 | 66,100 | 66,900 |
PNJ HCM | 66,100 | 66,900 | 66,100 | 66,900 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng