Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 28/08/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 28/08/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 28/08/2020 | Ngày 27/08/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,450 200 | 54,350 200 | 53,250 | 54,150 |
Vàng nữ trang 10K | 20,391 83 | 22,691 83 | 20,308 | 22,608 |
Vàng nữ trang 14K | 29,364 116 | 31,664 116 | 29,248 | 31,548 |
Vàng nữ trang 18K | 38,392 150 | 40,692 150 | 38,242 | 40,542 |
Vàng nữ trang 24K | 51,915 198 | 53,515 198 | 51,717 | 53,317 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,050 200 | 54,050 200 | 52,850 | 53,850 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,800 500 | 56,750 450 | 55,300 | 56,300 |
SJC Bình Phước | 55,780 500 | 56,770 450 | 55,280 | 56,320 |
SJC Cà Mau | 55,800 500 | 56,770 450 | 55,300 | 56,320 |
SJC Đà Nẵng | 55,800 500 | 56,770 450 | 55,300 | 56,320 |
SJC Hà Nội | 55,800 500 | 56,770 450 | 55,300 | 56,320 |
SJC HCM 1-10L | 55,800 500 | 56,750 450 | 55,300 | 56,300 |
SJC Huế | 55,770 500 | 56,780 450 | 55,270 | 56,330 |
SJC Long Xuyên | 55,820 500 | 56,800 450 | 55,320 | 56,350 |
SJC Miền Tây | 55,800 500 | 56,750 450 | 55,300 | 56,300 |
SJC Nha Trang | 55,790 500 | 56,770 450 | 55,290 | 56,320 |
SJC Quãng Ngãi | 55,800 500 | 56,750 450 | 55,300 | 56,300 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,600 400 | 56,500 400 | 55,200 | 56,100 |
EXIMBANK | 55,900 450 | 56,600 450 | 55,450 | 56,150 |
MARITIME BANK | 54,900 200 | 56,400 400 | 55,100 | 56,800 |
Sacombank | 55,500 900 | 56,800 450 | 54,600 | 56,350 |
SCB | 55,900 900 | 56,700 700 | 55,000 | 56,000 |
TPBANK GOLD | 55,600 100 | 56,500 300 | 55,500 | 56,200 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 55,950 400 | 56,500 300 | 55,550 | 56,200 |
DOJI HCM | 55,610 110 | 56,590 390 | 55,500 | 56,200 |
DOJI HN | 55,600 100 | 56,500 300 | 55,500 | 56,200 |
Mi Hồng | 55,850 250 | 56,600 350 | 55,600 | 56,250 |
Phú Qúy SJC | 55,900 400 | 56,600 350 | 55,500 | 56,250 |
PNJ Hà Nội | 55,600 100 | 56,600 400 | 55,500 | 56,200 |
PNJ HCM | 55,600 100 | 56,600 400 | 55,500 | 56,200 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng