Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 28/07/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 28/07/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 28/07/2020 | Ngày 27/07/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,550 150 | 54,750 500 | 53,400 | 54,250 |
Vàng nữ trang 10K | 20,858 159 | 22,858 209 | 20,699 | 22,649 |
Vàng nữ trang 14K | 29,898 242 | 31,898 292 | 29,656 | 31,606 |
Vàng nữ trang 18K | 38,992 325 | 40,992 375 | 38,667 | 40,617 |
Vàng nữ trang 24K | 52,411 395 | 53,911 495 | 52,016 | 53,416 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,150 200 | 54,450 500 | 52,950 | 53,950 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,900 450 | 57,400 500 | 55,450 | 56,900 |
SJC Bình Phước | 55,880 450 | 57,420 500 | 55,430 | 56,920 |
SJC Cà Mau | 55,900 450 | 57,420 500 | 55,450 | 56,920 |
SJC Đà Nẵng | 55,900 1,220 | 57,420 1,200 | 54,680 | 56,220 |
SJC Hà Nội | 55,900 450 | 57,420 500 | 55,450 | 56,920 |
SJC HCM 1-10L | 55,900 450 | 57,400 480 | 55,450 | 56,920 |
SJC Huế | 55,870 420 | 57,430 530 | 55,450 | 56,900 |
SJC Long Xuyên | 55,920 500 | 57,450 520 | 55,420 | 56,930 |
SJC Miền Tây | 55,900 430 | 57,400 450 | 55,470 | 56,950 |
SJC Nha Trang | 55,890 440 | 57,420 520 | 55,450 | 56,900 |
SJC Quãng Ngãi | 55,900 460 | 57,400 480 | 55,440 | 56,920 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,800 350 | 57,000 100 | 55,450 | 56,900 |
EXIMBANK | 55,800 400 | 57,000 400 | 55,400 | 56,600 |
MARITIME BANK | 56,060 660 | 58,200 1,800 | 55,400 | 56,400 |
Sacombank | 55,700 2,400 | 58,150 2,550 | 53,300 | 55,600 |
SCB | 55,700 1,300 | 56,900 50 | 54,400 | 56,850 |
TPBANK GOLD | 55,250 200 | 56,950 100 | 55,450 | 56,850 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 55,250 50 | 56,950 350 | 55,300 | 56,600 |
DOJI HCM | 55,250 200 | 57,000 300 | 55,450 | 56,700 |
DOJI HN | 55,260 10 | 56,940 290 | 55,250 | 56,650 |
Mi Hồng | 56,000 700 | 57,100 500 | 55,300 | 56,600 |
Phú Qúy SJC | 55,300 400 | 57,000 200 | 55,700 | 56,800 |
PNJ Hà Nội | 55,200 300 | 57,200 400 | 55,500 | 56,800 |
PNJ HCM | 55,200 50 | 57,200 500 | 55,250 | 56,700 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng