Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 28/06/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 28/06/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 28/06/2019 | Ngày 27/06/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 38,400 150 | 38,900 150 | 38,250 | 38,750 |
Vàng nữ trang 10K | 14,973 63 | 16,373 63 | 14,910 | 16,310 |
Vàng nữ trang 14K | 21,431 87 | 22,831 87 | 21,344 | 22,744 |
Vàng nữ trang 18K | 27,928 113 | 29,328 113 | 27,815 | 29,215 |
Vàng nữ trang 24K | 37,715 149 | 38,515 149 | 37,566 | 38,366 |
Vàng nữ trang 9999 | 38,100 150 | 38,900 150 | 37,950 | 38,750 |
Vàng SJC 1L->10L | 38,650 200 | 38,900 200 | 38,450 | 38,700 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 38,650 200 | 38,900 200 | 38,450 | 38,700 |
SJC Bình Phước | 38,620 200 | 38,930 200 | 38,420 | 38,730 |
SJC Buôn Ma Thuột | 38,640 200 | 38,920 200 | 38,440 | 38,720 |
SJC Cà Mau | 38,650 200 | 38,920 200 | 38,450 | 38,720 |
SJC Đà Lạt | 38,670 200 | 38,950 200 | 38,470 | 38,750 |
SJC Đà Nẵng | 38,650 200 | 38,920 200 | 38,450 | 38,720 |
SJC Hà Nội | 38,650 200 | 38,920 200 | 38,450 | 38,720 |
SJC Huế | 38,630 200 | 38,920 200 | 38,430 | 38,720 |
SJC Long Xuyên | 38,650 200 | 38,900 200 | 38,450 | 38,700 |
SJC Miền Tây | 38,650 200 | 38,900 200 | 38,450 | 38,700 |
SJC Nha Trang | 38,640 200 | 38,920 200 | 38,440 | 38,720 |
SJC Quãng Ngãi | 38,650 200 | 38,900 200 | 38,450 | 38,700 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 38,850 | 39,150 50 | 38,850 | 39,100 |
MARITIME BANK | 38,300 100 | 39,500 100 | 38,400 | 39,600 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 38,800 300 | 39,250 200 | 38,500 | 39,450 |
VIETINBANK GOLD | 38,850 | 39,170 180 | 38,850 | 39,350 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 38,550 150 | 38,950 150 | 38,700 | 39,100 |
DOJI HN | 38,800 50 | 39,200 50 | 38,750 | 39,250 |
DOJI SG | 38,800 50 | 39,200 50 | 38,750 | 39,250 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 38,800 100 | 39,200 150 | 38,700 | 39,050 |
PNJ Hà Nội | 38,600 100 | 39,050 50 | 38,700 | 39,100 |
PNJ TP.HCM | 38,550 100 | 39,050 50 | 38,650 | 39,100 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng